Bayern Munich
Sự kiện chính
Union Berlin
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
85' | Marcus Ingvartsen (Kiến tạo: Robert Andrich) | |||
Nianzou Kouassi | 83' | |||
80' | Christian Gentner Keita Endo | |||
Bouna Sarr | 76' | |||
Nianzou Kouassi Jamal Musiala | 74' | |||
72' | Cedric Teuchert Max Kruse | |||
72' | Joel Pohjanpalo Petar Musa | |||
Jamal Musiala (Kiến tạo: Thomas Muller) | 68' | |||
67' | Marcus Ingvartsen Marius Bulter | |||
67' | Julian Ryerson Christopher Lenz | |||
Benjamin Pavard Jerome Boateng | 66' | |||
Christopher Gavin Scott Tiago Dantas | 66' | |||
David Alaba Eric Maxim Choupo-Moting | 58' | |||
Leroy Sane Kingsley Coman | 46' |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 1
- 5 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 0
- 14 Sút bóng 7
- 2 Sút cầu môn 2
- 155 Tấn công 93
- 56 Tấn công nguy hiểm 37
- 9 Sút ngoài cầu môn 3
- 3 Cản bóng 2
- 13 Đá phạt trực tiếp 11
- 59% TL kiểm soát bóng 41%
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 606 Chuyền bóng 413
- 84% TL chuyền bóng thành công 75%
- 10 Phạm lỗi 12
- 1 Việt vị 3
- 43 Đánh đầu 43
- 21 Đánh đầu thành công 22
- 1 Cứu thua 1
- 17 Tắc bóng 23
- 20 Rê bóng 6
- 20 Quả ném biên 19
- 17 Tắc bóng thành công 23
- 12 Cắt bóng 15
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.3 | 2.9 | Bàn thắng | 0.9 |
1 | Bàn thua | 2.7 | 1.4 | Bàn thua | 1.2 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 6.5 | 8.8 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 |
6.7 | Phạt góc | 3 | 6.1 | Phạt góc | 2.9 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 | 1.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.7 | Phạm lỗi | 11.5 | 9.6 | Phạm lỗi | 12.2 |
51% | Kiểm soát bóng | 52.5% | 57% | Kiểm soát bóng | 47.1% |
Bayern MunichTỷ lệ ghi/mất bàn thắngUnion Berlin
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 13
- 12
- 22
- 15
- 17
- 12
- 20
- 19
- 17
- 15
- 10
- 13
- 15
- 18
- 12
- 21
- 19
- 21
- 7
- 18
- 13
- 18
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bayern Munich ( 68 Trận) | Union Berlin ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 19 | 21 | 8 | 3 |
HT-H / FT-T | 6 | 3 | 7 | 5 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 3 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 3 | 8 | 6 |
HT-B / FT-B | 3 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 1 | 2 | 4 | 5 |
HT-B / FT-B | 1 | 4 | 3 | 11 |