Mainz
Sự kiện chính
Bayer Leverkusen
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Ji Dong Won | 86' | |||
Edimilson Fernandes | 85' | |||
Paul Nebel Danny Latza | 77' | |||
Ji Dong Won Jean Philippe Mateta | 77' | |||
Danny Latza | 75' | |||
Karim Onisiwo Levin Oztunali | 69' | |||
68' | Karim Bellarabi LEON BAILEY | |||
68' | Exequiel Palacios Kerem Demirbay | |||
Robin Quaison Jonathan Michael Burkardt | 58' | |||
Edimilson Fernandes Pierre Kunde | 58' | |||
57' | Lars Bender | |||
46' | Julian Baumgartlinger Carlos Mariano Aranguiz Sandoval | |||
30' | Lucas Alario (Kiến tạo: LEON BAILEY) |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 2
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 1
- 6 Sút bóng 9
- 0 Sút cầu môn 5
- 104 Tấn công 149
- 43 Tấn công nguy hiểm 46
- 2 Sút ngoài cầu môn 3
- 4 Cản bóng 1
- 12 Đá phạt trực tiếp 16
- 39% TL kiểm soát bóng 61%
- 34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
- 373 Chuyền bóng 596
- 77% TL chuyền bóng thành công 86%
- 12 Phạm lỗi 6
- 5 Việt vị 4
- 31 Đánh đầu 31
- 13 Đánh đầu thành công 18
- 3 Cứu thua 0
- 27 Tắc bóng 18
- 4 Rê bóng 12
- 23 Quả ném biên 24
- 27 Tắc bóng thành công 18
- 20 Cắt bóng 10
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 0.7 | 1.7 | Bàn thắng | 1.5 |
4 | Bàn thua | 0.7 | 2.2 | Bàn thua | 1.1 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 12 | Sút cầu môn(OT) | 9.8 |
2.5 | Phạt góc | 6.7 | 5.6 | Phạt góc | 6.4 |
3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.7 | Thẻ vàng | 1.8 |
10 | Phạm lỗi | 15 | 9.4 | Phạm lỗi | 13.1 |
49.5% | Kiểm soát bóng | 56.7% | 46.6% | Kiểm soát bóng | 57% |
MainzTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBayer Leverkusen
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 20
- 9
- 10
- 19
- 14
- 9
- 8
- 17
- 13
- 12
- 20
- 14
- 14
- 24
- 16
- 4
- 15
- 21
- 18
- 21
- 21
- 19
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mainz ( 68 Trận) | Bayer Leverkusen ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 10 | 13 | 12 |
HT-H / FT-T | 3 | 2 | 4 | 4 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 4 | 7 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 6 | 5 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 12 | 9 | 5 | 6 |