Hoffenheim
Sự kiện chính
Borussia Dortmund
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Giovanni Reyna | |||
Ryan Sessegnon Robert Skov | 79' | |||
Florian Grillitsch Stefan Posch | 79' | |||
Munas Dabbur Ihlas Bebou | 79' | |||
76' | Marco Reus (Kiến tạo: Erling Haland) | |||
75' | Raphael Guerreiro Thomas Meunier | |||
75' | Jude Bellingham Mahmoud Dahoud | |||
64' | Erling Haland Julian Brandt | |||
64' | Marco Reus Jadon Sancho | |||
Jacob Bruun Larsen Mijat Gacinovic | 60' | |||
Christoph Baumgartner Ishak Belfodil | 60' | |||
Stefan Posch | 58' | |||
21' | Thomas Delaney Lukasz Piszczek |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 6
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 1 Thẻ vàng 1
- 9 Sút bóng 15
- 3 Sút cầu môn 5
- 118 Tấn công 129
- 32 Tấn công nguy hiểm 44
- 4 Sút ngoài cầu môn 6
- 2 Cản bóng 4
- 13 Đá phạt trực tiếp 12
- 45% TL kiểm soát bóng 55%
- 43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- 460 Chuyền bóng 567
- 80% TL chuyền bóng thành công 83%
- 13 Phạm lỗi 11
- 0 Việt vị 3
- 26 Đánh đầu 26
- 7 Đánh đầu thành công 19
- 4 Cứu thua 3
- 19 Tắc bóng 22
- 9 Rê bóng 7
- 17 Quả ném biên 27
- 0 Sút trúng cột dọc 2
- 19 Tắc bóng thành công 22
- 13 Cắt bóng 13
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 2 | 2.7 | Bàn thắng | 2.4 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 | 1.4 | Bàn thua | 1.4 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 | 11.8 | Sút cầu môn(OT) | 7.2 |
5.3 | Phạt góc | 6.3 | 4 | Phạt góc | 6.1 |
3.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
12 | Phạm lỗi | 11 | 11.4 | Phạm lỗi | 10.2 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 63% | 49% | Kiểm soát bóng | 61.8% |
HoffenheimTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBorussia Dortmund
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 8
- 16
- 15
- 10
- 8
- 18
- 13
- 20
- 20
- 14
- 17
- 15
- 21
- 14
- 15
- 15
- 15
- 18
- 15
- 26
- 24
- 18
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hoffenheim ( 68 Trận) | Borussia Dortmund ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 5 | 13 | 8 |
HT-H / FT-T | 3 | 4 | 9 | 7 |
HT-B / FT-T | 5 | 2 | 0 | 4 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 9 | 2 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 3 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 6 | 0 | 3 | 6 |
HT-B / FT-B | 9 | 9 | 4 | 3 |