Augsburg
Sự kiện chính
RB Leipzig
0 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Alexander Sorloth Christopher Nkunku | |||
90' | Justin Kluivert Jose Angel Esmoris Tasende | |||
79' | Hee-Chan Hwang Dani Olmo | |||
Marco Richter Khedira Rani | 75' | |||
66' | Yussuf Yurary Poulsen (Kiến tạo: Dani Olmo) | |||
66' | Yussuf Yurary Poulsen Emil Forsberg | |||
60' | Dayot Upamecano | |||
Carlos Armando Gruezo Arboleda Tobias Strobl | 54' | |||
Ruben Vargas Andre Hahn | 54' | |||
Florian Niederlechner Fredrik Jensen | 54' | |||
46' | Willi Orban Lukas Klostermann | |||
45' | Jose Angel Esmoris Tasende (Kiến tạo: Dani Olmo) |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 8
- 4 Phạt góc (HT) 3
- 0 Thẻ vàng 1
- 5 Sút bóng 15
- 2 Sút cầu môn 5
- 55 Tấn công 156
- 14 Tấn công nguy hiểm 80
- 1 Sút ngoài cầu môn 6
- 2 Cản bóng 4
- 13 Đá phạt trực tiếp 12
- 33% TL kiểm soát bóng 67%
- 29% TL kiểm soát bóng(HT) 71%
- 314 Chuyền bóng 641
- 67% TL chuyền bóng thành công 85%
- 9 Phạm lỗi 13
- 5 Việt vị 1
- 24 Đánh đầu 24
- 10 Đánh đầu thành công 14
- 4 Cứu thua 2
- 14 Tắc bóng 14
- 7 Rê bóng 6
- 18 Quả ném biên 19
- 14 Tắc bóng thành công 14
- 23 Cắt bóng 6
- 0 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.7 | 2.5 | Bàn thắng | 1.8 |
0.3 | Bàn thua | 0.7 | 0.8 | Bàn thua | 1.2 |
15 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 | 12.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
4 | Phạt góc | 5.3 | 4 | Phạt góc | 5.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 1 | Thẻ vàng | 1.9 |
10 | Phạm lỗi | 9.7 | 10 | Phạm lỗi | 12.6 |
28% | Kiểm soát bóng | 60% | 42.2% | Kiểm soát bóng | 59.2% |
AugsburgTỷ lệ ghi/mất bàn thắngRB Leipzig
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 4
- 11
- 24
- 15
- 15
- 15
- 20
- 15
- 20
- 16
- 18
- 12
- 18
- 16
- 5
- 22
- 22
- 22
- 13
- 17
- 18
- 16
- 17
- 17
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Augsburg ( 68 Trận) | RB Leipzig ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 5 | 11 | 16 |
HT-H / FT-T | 4 | 3 | 4 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 3 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 6 | 4 | 8 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 3 | 3 |
HT-T / FT-B | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 7 | 1 | 5 |
HT-B / FT-B | 9 | 11 | 3 | 2 |