Manchester City
Sự kiện chính
Lyonnais
1 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
87' | Moussa Dembele | |||
87' | Jeff Reine Adelaide Karl Toko Ekambi | |||
David Jimenez Silva Rodrigo Hernandez | 84' | |||
79' | Moussa Dembele (Kiến tạo: Houssem Aouar) | |||
75' | Moussa Dembele Memphis Depay | |||
74' | Kenny Tete Leo Dubois | |||
70' | Thiago Henrique Mendes Ribeiro Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | |||
Kevin De Bruyne (Kiến tạo: Raheem Sterling) | 69' | |||
64' | Marcelo Antonio Guedes Filho | |||
Rodrigo Hernandez | 58' | |||
Riyad Mahrez Fernando Luis Roza, Fernandinho | 56' | |||
Fernando Luis Roza, Fernandinho | 29' | |||
24' | Gnaly Maxwell Cornet | |||
12' | Leo Dubois |
Thống kê kỹ thuật
- 11 Phạt góc 3
- 4 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 2
- 18 Sút bóng 7
- 7 Sút cầu môn 6
- 144 Tấn công 68
- 57 Tấn công nguy hiểm 20
- 6 Sút ngoài cầu môn 0
- 5 Cản bóng 1
- 15 Đá phạt trực tiếp 13
- 72% TL kiểm soát bóng 28%
- 61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- 636 Chuyền bóng 256
- 87% TL chuyền bóng thành công 70%
- 13 Phạm lỗi 15
- 31 Đánh đầu 31
- 22 Đánh đầu thành công 9
- 3 Cứu thua 6
- 16 Tắc bóng 16
- 13 Rê bóng 6
- 24 Quả ném biên 15
- 16 Tắc bóng thành công 16
- 12 Cắt bóng 11
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3.7 | Bàn thắng | 1.3 | 2.9 | Bàn thắng | 1.3 |
0.3 | Bàn thua | 1.3 | 0.5 | Bàn thua | 1.5 |
5.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.5 | 6.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.6 |
8 | Phạt góc | 4.5 | 7.8 | Phạt góc | 5.8 |
0.3 | Thẻ vàng | 5 | 0.8 | Thẻ vàng | 2.6 |
8.7 | Phạm lỗi | 22 | 8.7 | Phạm lỗi | 17 |
68.7% | Kiểm soát bóng | 40% | 69.2% | Kiểm soát bóng | 52.1% |
Manchester CityTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLyonnais
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 9
- 15
- 11
- 13
- 9
- 11
- 11
- 15
- 18
- 7
- 16
- 12
- 16
- 23
- 16
- 21
- 22
- 19
- 4
- 21
- 22
- 23
- 39
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester City ( 19 Trận) | Lyonnais ( 18 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 2 | 2 | 3 |
HT-H / FT-T | 3 | 3 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 1 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 3 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 1 | 3 |