Guangzhou City
Sự kiện chính
TôNinh GiangTô
0 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Ye Chugui | 89' | |||
88' | Li Ang Wakaso Mubarak | |||
Li Songyi Zhengyu Huang | 84' | |||
82' | Wu Xi | |||
78' | Joao Miranda de Souza Filho,Miranda | |||
77' | Ivan Santini Citadin Martins Eder | |||
77' | Tian YiNong Ji Xiang | |||
Dia Saba Chang Feiya | 67' | |||
61' | Abduhamit Abdugheni Zichang Huang | |||
61' | Luo Jing Zhang cheng | |||
Ye Chugui Chun Lok Chan | 46' | |||
35' | Alex Teixeira Santos (Kiến tạo: Citadin Martins Eder) | |||
22' | Alex Teixeira Santos (Kiến tạo: Joao Miranda de Souza Filho,Miranda) | |||
Li Tixiang | 19' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 2
- 7 Sút bóng 15
- 4 Sút cầu môn 3
- 85 Tấn công 94
- 37 Tấn công nguy hiểm 40
- 2 Sút ngoài cầu môn 9
- 1 Cản bóng 3
- 63% TL kiểm soát bóng 37%
- 42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
- 507 Chuyền bóng 292
- 89% TL chuyền bóng thành công 81%
- 13 Phạm lỗi 21
- 1 Việt vị 0
- 18 Đánh đầu 18
- 5 Đánh đầu thành công 13
- 0 Cứu thua 4
- 15 Tắc bóng 15
- 4 Rê bóng 10
- 21 Quả ném biên 15
- 15 Tắc bóng thành công 15
- 4 Cắt bóng 6
- 0 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 2 | 1.2 | Bàn thắng | 2 |
3 | Bàn thua | 1.3 | 2 | Bàn thua | 1.6 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 5.7 | 17.4 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
5 | Phạt góc | 3.7 | 4.5 | Phạt góc | 3.9 |
3 | Thẻ vàng | 2 | 2.9 | Thẻ vàng | 1.7 |
13.7 | Phạm lỗi | 16 | 14.9 | Phạm lỗi | 16 |
60% | Kiểm soát bóng | 58% | 57.2% | Kiểm soát bóng | 57.1% |
Guangzhou CityTỷ lệ ghi/mất bàn thắngTôNinh GiangTô
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 10
- 15
- 5
- 13
- 15
- 13
- 15
- 13
- 20
- 21
- 15
- 15
- 15
- 17
- 23
- 17
- 16
- 10
- 10
- 28
- 21
- 21
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Guangzhou City ( 50 Trận) | TôNinh GiangTô ( 50 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 4 | 11 | 5 |
HT-H / FT-T | 6 | 0 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 3 | 3 | 6 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 0 | 4 |
HT-T / FT-B | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 6 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 8 | 7 | 2 | 6 |