Lens
Sự kiện chính
Strasbourg
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 1
- 11 Sút bóng 10
- 2 Sút cầu môn 4
- 84 Tấn công 40
- 25 Tấn công nguy hiểm 9
- 6 Sút ngoài cầu môn 3
- 3 Cản bóng 3
- 16 Đá phạt trực tiếp 18
- 65% TL kiểm soát bóng 35%
- 61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- 581 Chuyền bóng 316
- 85% TL chuyền bóng thành công 66%
- 16 Phạm lỗi 15
- 2 Việt vị 1
- 34 Đánh đầu 34
- 18 Đánh đầu thành công 16
- 1 Cứu thua 2
- 9 Tắc bóng 14
- 4 Rê bóng 1
- 26 Quả ném biên 23
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 9 Tắc bóng thành công 14
- 13 Cắt bóng 15
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 | 1.8 | Bàn thắng | 1.8 |
2 | Bàn thua | 2 | 1.7 | Bàn thua | 1.6 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 10.8 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
3.7 | Phạt góc | 6.7 | 4.5 | Phạt góc | 4 |
1 | Thẻ vàng | 1.5 | 2 | Thẻ vàng | 1.6 |
10.3 | Phạm lỗi | 12 | 12.3 | Phạm lỗi | 11.9 |
53% | Kiểm soát bóng | 48.3% | 55% | Kiểm soát bóng | 45.7% |
LensTỷ lệ ghi/mất bàn thắngStrasbourg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 5
- 9
- 20
- 12
- 16
- 19
- 30
- 20
- 20
- 30
- 10
- 16
- 11
- 11
- 12
- 12
- 16
- 11
- 5
- 24
- 28
- 16
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lens ( 38 Trận) | Strasbourg ( 65 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 7 | 7 | 8 |
HT-H / FT-T | 2 | 1 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 1 | 4 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 0 | 2 | 5 |
HT-B / FT-B | 1 | 4 | 2 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 1 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 3 | 5 | 8 | 10 |