Nice
Sự kiện chính
Paris Saint Germain
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 7
- 1 Phạt góc (HT) 5
- 1 Thẻ vàng 2
- 14 Sút bóng 14
- 5 Sút cầu môn 6
- 81 Tấn công 94
- 55 Tấn công nguy hiểm 61
- 5 Sút ngoài cầu môn 3
- 4 Cản bóng 5
- 11 Đá phạt trực tiếp 8
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- 549 Chuyền bóng 539
- 91% TL chuyền bóng thành công 92%
- 9 Phạm lỗi 9
- 0 Việt vị 2
- 5 Đánh đầu 5
- 3 Đánh đầu thành công 2
- 3 Cứu thua 3
- 8 Tắc bóng 15
- 12 Rê bóng 14
- 15 Quả ném biên 8
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 8 Tắc bóng thành công 15
- 6 Cắt bóng 7
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.3 | 2 | Bàn thắng | 1.2 |
2 | Bàn thua | 0.7 | 1.7 | Bàn thua | 0.4 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 6.3 | 12.5 | Sút cầu môn(OT) | 9.4 |
5 | Phạt góc | 4.7 | 4.2 | Phạt góc | 5 |
4 | Thẻ vàng | 3.7 | 2.5 | Thẻ vàng | 3.2 |
13.5 | Phạm lỗi | 11.7 | 14.7 | Phạm lỗi | 13.8 |
59.5% | Kiểm soát bóng | 72% | 56.1% | Kiểm soát bóng | 60.5% |
NiceTỷ lệ ghi/mất bàn thắngParis Saint Germain
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 14
- 15
- 10
- 6
- 15
- 15
- 10
- 12
- 14
- 24
- 27
- 19
- 8
- 18
- 13
- 17
- 20
- 9
- 17
- 31
- 26
- 18
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice ( 66 Trận) | Paris Saint Germain ( 65 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 8 | 6 | 18 | 17 |
HT-H / FT-T | 5 | 3 | 7 | 5 |
HT-B / FT-T | 2 | 2 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 3 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 6 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 3 | 3 | 0 | 4 |
HT-B / FT-B | 9 | 10 | 5 | 0 |