Bồ Đào Nha
Sự kiện chính
Thụy Điển
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 9
- 2 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 4
- 17 Sút bóng 8
- 6 Sút cầu môn 3
- 104 Tấn công 114
- 43 Tấn công nguy hiểm 44
- 7 Sút ngoài cầu môn 4
- 4 Cản bóng 1
- 19 Đá phạt trực tiếp 15
- 49% TL kiểm soát bóng 51%
- 46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
- 475 Chuyền bóng 475
- 86% TL chuyền bóng thành công 84%
- 12 Phạm lỗi 17
- 3 Việt vị 2
- 27 Đánh đầu 27
- 10 Đánh đầu thành công 17
- 3 Cứu thua 3
- 16 Tắc bóng 15
- 12 Rê bóng 4
- 10 Quả ném biên 12
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 16 Tắc bóng thành công 15
- 12 Cắt bóng 9
- 3 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1 | 2.7 | Bàn thắng | 1.5 |
0 | Bàn thua | 1.7 | 0.6 | Bàn thua | 0.7 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 | 7.3 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
6 | Phạt góc | 3 | 7.4 | Phạt góc | 4.4 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.3 | 1 | Thẻ vàng | 1.4 |
12 | Phạm lỗi | 9.3 | 10.7 | Phạm lỗi | 12.5 |
51% | Kiểm soát bóng | 39.7% | 60.2% | Kiểm soát bóng | 47.8% |
Bồ Đào NhaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngThụy Điển
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 15
- 7
- 3
- 11
- 13
- 14
- 10
- 18
- 20
- 22
- 20
- 13
- 13
- 25
- 3
- 16
- 20
- 14
- 33
- 30
- 15
- 14
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bồ Đào Nha ( 12 Trận) | Thụy Điển ( 10 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 3 | 2 | 2 | 0 |
HT-H / FT-T | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 2 | 3 |