0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Reece James | 90+3' | |||
88' | Mathias Jensen Pierre Emile Hojbjerg | |||
Kalvin Phillips | 86' | |||
Jodan Henderson | 85' | |||
Jodan Henderson Declan Rice | 76' | |||
74' | Janick Vestergaard Martin Braithwaite | |||
Jadon Sancho Mason Mount | 73' | |||
Dominic Calvert-Lewin Marcus Rashford | 72' | |||
46' | Mathias Zanka Jorgensen Andreas Christensen | |||
46' | Joakim Maehle Robert Skov | |||
45+1' | Pierre Emile Hojbjerg | |||
38' | Andreas Christensen | |||
37' | Pione Sisto Kasper Dolberg | |||
Tyrone Mings Ainsley Maitland-Niles | 36' | |||
35' | Christian Eriksen | |||
Harry Maguire | 31' | |||
Harry Maguire | 5' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 4 Thẻ vàng 2
- 1 Thẻ đỏ 0
- 15 Sút bóng 10
- 5 Sút cầu môn 4
- 114 Tấn công 96
- 40 Tấn công nguy hiểm 39
- 3 Sút ngoài cầu môn 5
- 7 Cản bóng 1
- 12 Đá phạt trực tiếp 14
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- 438 Chuyền bóng 571
- 83% TL chuyền bóng thành công 88%
- 14 Phạm lỗi 12
- 1 Việt vị 0
- 30 Đánh đầu 30
- 17 Đánh đầu thành công 13
- 3 Cứu thua 4
- 8 Tắc bóng 16
- 12 Rê bóng 6
- 23 Quả ném biên 12
- 8 Tắc bóng thành công 16
- 8 Cắt bóng 3
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 2.3 | 3.3 | Bàn thắng | 2.5 |
0.3 | Bàn thua | 0 | 0.6 | Bàn thua | 0.3 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 6 | 8.1 | Sút cầu môn(OT) | 7.8 |
6.3 | Phạt góc | 10 | 5.1 | Phạt góc | 7.4 |
0.3 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.1 |
11.7 | Phạm lỗi | 10 | 10.2 | Phạm lỗi | 10.6 |
52.7% | Kiểm soát bóng | 60% | 60.4% | Kiểm soát bóng | 58.5% |
AnhTỷ lệ ghi/mất bàn thắngĐan Mạch
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 11
- 21
- 10
- 17
- 18
- 28
- 0
- 21
- 18
- 7
- 10
- 11
- 13
- 21
- 26
- 15
- 18
- 7
- 15
- 20
- 20
- 14
- 31
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Anh ( 12 Trận) | Đan Mạch ( 10 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 1 | 2 | 3 |
HT-H / FT-T | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 3 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 1 | 0 |