Manchester United
Sự kiện chính
LASK Linz
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Anthony Martial (Kiến tạo: Juan Manuel Mata Garcia) | 88' | |||
Teden Mengi Timothy Fosu-Mensah | 84' | |||
Anthony Martial Daniel James | 84' | |||
80' | Petar Filipovic Andres Andrade | |||
73' | Thomas Sabitzer Philipp Wiesinger | |||
Tahith Chong Brandon Williams | 72' | |||
66' | Dominik Reiter Husein Balic | |||
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Frederico Rodrigues Santos | 64' | |||
Paul Pogba Jesse Lingard | 64' | |||
Jesse Lingard (Kiến tạo: Juan Manuel Mata Garcia) | 57' | |||
55' | Philipp Wiesinger (Kiến tạo: Peter Michorl) | |||
Scott Mctominay | 39' | |||
34' | Peter Michorl |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 3
- 3 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 1
- 9 Sút bóng 12
- 3 Sút cầu môn 4
- 110 Tấn công 132
- 65 Tấn công nguy hiểm 35
- 5 Sút ngoài cầu môn 7
- 1 Cản bóng 1
- 13 Đá phạt trực tiếp 10
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- 569 Chuyền bóng 326
- 80% TL chuyền bóng thành công 66%
- 8 Phạm lỗi 13
- 3 Việt vị 0
- 26 Đánh đầu 26
- 14 Đánh đầu thành công 12
- 2 Cứu thua 1
- 21 Tắc bóng 27
- 25 Rê bóng 8
- 30 Quả ném biên 23
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 21 Tắc bóng thành công 27
- 9 Cắt bóng 17
- 2 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.3 | 2.3 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 2.7 | 0.9 | Bàn thua | 1.7 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 9.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.2 |
2.7 | Phạt góc | 5.5 | 5.9 | Phạt góc | 6.6 |
2.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
10 | Phạm lỗi | 15 | 10.6 | Phạm lỗi | 15.9 |
54% | Kiểm soát bóng | 52.5% | 60.4% | Kiểm soát bóng | 55.4% |
Manchester UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngLASK Linz
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 7
- 20
- 6
- 6
- 7
- 10
- 18
- 14
- 19
- 17
- 15
- 20
- 15
- 15
- 12
- 18
- 12
- 7
- 15
- 30
- 38
- 28
- 31
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United ( 12 Trận) | LASK Linz ( 14 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 2 | 5 | 1 |
HT-H / FT-T | 3 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 2 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |