FC Shakhtar Donetsk
Sự kiện chính
Wolfsburg
3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior | 90+2' | |||
Manor Solomon (Kiến tạo: Yevhen Konoplyanka) | 90+1' | |||
Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior (Kiến tạo: Domilson Cordeiro dos Santos) | 89' | |||
87' | Maximilian Arnold | |||
Yevhen Konoplyanka Barcellos Freda Taison | 86' | |||
83' | Felix Klaus Jerome Roussillon | |||
Manor Solomon Marlos Romero Bonfim | 77' | |||
76' | Josua Guilavogui Josip Brekalo | |||
Viktor Kovalenko Marcos Antonio Silva San | 74' | |||
71' | Xaver Schlager | |||
70' | John Anthony Brooks | |||
David Khocholava | 67' | |||
62' | Omar Marmoush Daniel Ginczek | |||
Serhiy Kryvtsov | 60' | |||
57' | John Anthony Brooks |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 5
- 2 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 4
- 1 Thẻ đỏ 1
- 18 Sút bóng 9
- 9 Sút cầu môn 2
- 105 Tấn công 99
- 48 Tấn công nguy hiểm 33
- 5 Sút ngoài cầu môn 5
- 4 Cản bóng 2
- 24 Đá phạt trực tiếp 12
- 55% TL kiểm soát bóng 45%
- 52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- 435 Chuyền bóng 356
- 86% TL chuyền bóng thành công 82%
- 11 Phạm lỗi 23
- 1 Việt vị 2
- 15 Đánh đầu 15
- 6 Đánh đầu thành công 9
- 2 Cứu thua 6
- 8 Tắc bóng 18
- 21 Rê bóng 5
- 15 Quả ném biên 19
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 8 Tắc bóng thành công 18
- 6 Cắt bóng 6
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.7 | 2.3 | Bàn thắng | 1.5 |
0.7 | Bàn thua | 2 | 1.1 | Bàn thua | 1.7 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 13 | 9.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
4.7 | Phạt góc | 3.5 | 4.3 | Phạt góc | 3.7 |
2.5 | Thẻ vàng | 3 | 1.7 | Thẻ vàng | 3.1 |
0 | Phạm lỗi | 14.5 | 0 | Phạm lỗi | 14.7 |
63.5% | Kiểm soát bóng | 45% | 58.2% | Kiểm soát bóng | 45.7% |
FC Shakhtar DonetskTỷ lệ ghi/mất bàn thắngWolfsburg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 17
- 10
- 16
- 15
- 20
- 20
- 9
- 13
- 10
- 17
- 10
- 9
- 20
- 6
- 16
- 20
- 10
- 24
- 21
- 32
- 15
- 20
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Shakhtar Donetsk ( 8 Trận) | Wolfsburg ( 10 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 1 | 1 | 2 |
HT-H / FT-T | 2 | 0 | 2 | 0 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 1 | 0 |