Eintracht Frankfurt
Sự kiện chính
Red Bull Salzburg
4 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Eric Durm Stefan Ilsanker | 86' | |||
85' | Hee-Chan Hwang | |||
Djibril Sow | 83' | |||
Danny Vieira da Costa Daichi Kamada | 81' | |||
Goncalo Paciencia Andre Silva | 75' | |||
71' | Mohamed Camara Dominik Szoboszlai | |||
Filip Kostic (Kiến tạo: Andre Silva) | 56' | |||
54' | Karim Adeyemi | |||
Daichi Kamada (Kiến tạo: Obite Ndicka) | 53' | |||
45' | Sekou Koita Patson Daka | |||
45' | Karim Adeyemi Okugawa Masaya | |||
Daichi Kamada (Kiến tạo: Djibril Sow) | 43' | |||
Daichi Kamada (Kiến tạo: Almamy Toure) | 12' |
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 8
- 4 Phạt góc (HT) 5
- 1 Thẻ vàng 1
- 17 Sút bóng 11
- 8 Sút cầu môn 4
- 133 Tấn công 95
- 64 Tấn công nguy hiểm 60
- 5 Sút ngoài cầu môn 4
- 4 Cản bóng 3
- 9 Đá phạt trực tiếp 17
- 49% TL kiểm soát bóng 51%
- 56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- 383 Chuyền bóng 407
- 69% TL chuyền bóng thành công 68%
- 16 Phạm lỗi 8
- 2 Việt vị 1
- 48 Đánh đầu 48
- 28 Đánh đầu thành công 20
- 3 Cứu thua 3
- 21 Tắc bóng 28
- 8 Rê bóng 11
- 35 Quả ném biên 28
- 21 Tắc bóng thành công 28
- 18 Cắt bóng 12
- 4 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 3.7 | 1.7 | Bàn thắng | 3.9 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 1.6 | Bàn thua | 1.1 |
13 | Sút cầu môn(OT) | 8 | 13.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
1 | Phạt góc | 7 | 4.3 | Phạt góc | 5.9 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.5 | 1.6 | Thẻ vàng | 1.5 |
7 | Phạm lỗi | 15 | 9.8 | Phạm lỗi | 12.5 |
48% | Kiểm soát bóng | 62% | 45.4% | Kiểm soát bóng | 56.4% |
Eintracht FrankfurtTỷ lệ ghi/mất bàn thắngRed Bull Salzburg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 15
- 18
- 38
- 22
- 8
- 18
- 4
- 20
- 13
- 15
- 14
- 10
- 17
- 13
- 14
- 8
- 10
- 15
- 9
- 26
- 34
- 18
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt ( 30 Trận) | Red Bull Salzburg ( 12 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 4 | 2 | 2 |
HT-H / FT-T | 1 | 2 | 2 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 2 | 1 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 2 | 2 | 0 | 2 |