1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Clement Lenglet Gerard Pique Bernabeu | |||
89' | Arturo Vidal | |||
89' | Arturo Vidal | |||
Mario Rui Silva Duarte | 89' | |||
87' | Anssumane Fati Antoine Griezmann | |||
83' | Antoine Griezmann | |||
Allan Marques Loureiro Diego Demme | 80' | |||
Matteo Politano Jose Maria Callejon Bueno | 74' | |||
66' | Lionel Andres Messi | |||
Lorenzo Insigne | 61' | |||
57' | Antoine Griezmann (Kiến tạo: Nelson Cabral Semedo) | |||
56' | Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Ivan Rakitic | |||
Arkadiusz Milik Dries Mertens | 54' | |||
49' | Sergi Busquets Burgos | |||
Dries Mertens (Kiến tạo: Piotr Zielinski) | 30' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 1
- 2 Thẻ vàng 5
- 0 Thẻ đỏ 1
- 7 Sút bóng 8
- 4 Sút cầu môn 2
- 57 Tấn công 148
- 20 Tấn công nguy hiểm 79
- 2 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 2
- 13 Đá phạt trực tiếp 8
- 33% TL kiểm soát bóng 67%
- 34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
- 392 Chuyền bóng 797
- 85% TL chuyền bóng thành công 91%
- 7 Phạm lỗi 11
- 1 Việt vị 2
- 13 Đánh đầu 13
- 2 Đánh đầu thành công 11
- 0 Cứu thua 3
- 13 Tắc bóng 14
- 9 Rê bóng 11
- 21 Quả ném biên 20
- 13 Tắc bóng thành công 14
- 15 Cắt bóng 14
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 3.3 | 1.5 | Bàn thắng | 2.2 |
0.3 | Bàn thua | 1 | 1 | Bàn thua | 1.1 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.7 | 11.8 | Sút cầu môn(OT) | 8 |
4 | Phạt góc | 5 | 4.9 | Phạt góc | 4.8 |
2.3 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.4 | Thẻ vàng | 2.4 |
11 | Phạm lỗi | 12.3 | 9.7 | Phạm lỗi | 12.1 |
57% | Kiểm soát bóng | 71.7% | 57.5% | Kiểm soát bóng | 73.2% |
NapoliTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBarcelona
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 16
- 16
- 15
- 14
- 14
- 13
- 12
- 14
- 16
- 16
- 15
- 24
- 16
- 8
- 12
- 11
- 9
- 22
- 17
- 24
- 26
- 13
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Napoli ( 14 Trận) | Barcelona ( 21 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 0 | 7 | 3 |
HT-H / FT-T | 2 | 1 | 0 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 2 | 1 | 3 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 1 | 1 |