0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Leo Vaisaen Jukka Raitala | |||
84' | Marcus Forss Joel Pohjanpalo | |||
76' | Joni Kauko Teemu Pukki | |||
76' | Rasmus Schuller Tim Sparv | |||
Andreas Cornelius Thomas Delaney | 76' | |||
Jens Stryger Larsen Daniel Wass | 75' | |||
Janick Vestergaard Simon Kjaer | 63' | |||
Andreas Skov Olsen Jonas Older Wind | 63' | |||
59' | Joel Pohjanpalo (Kiến tạo: Jere Uronen) | |||
51' | Tim Sparv | |||
Mathias Jensen Christian Eriksen | 43' | |||
4' | Robin Lod |
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 0
- 6 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 2
- 22 Sút bóng 1
- 6 Sút cầu môn 1
- 129 Tấn công 76
- 110 Tấn công nguy hiểm 26
- 10 Sút ngoài cầu môn 0
- 6 Cản bóng 0
- 12 Đá phạt trực tiếp 9
- 70% TL kiểm soát bóng 30%
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 631 Chuyền bóng 283
- 86% TL chuyền bóng thành công 68%
- 11 Phạm lỗi 12
- 0 Việt vị 1
- 44 Đánh đầu 44
- 26 Đánh đầu thành công 18
- 0 Cứu thua 5
- 10 Tắc bóng 17
- 5 Số lần thay người 4
- 3 Rê bóng 2
- 18 Quả ném biên 19
- 10 Tắc bóng thành công 17
- 9 Cắt bóng 22
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
- Thẻ vàng đầu tiên
- Thay người đầu tiên
- Thay người cuối cùng
- Phạt góc đầu tiên
- Việt vị đầu tiên
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 0.7 | 2.7 | Bàn thắng | 1.3 |
0.3 | Bàn thua | 2 | 0.6 | Bàn thua | 1.3 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 | 8.3 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
5.7 | Phạt góc | 4.7 | 5.9 | Phạt góc | 3.5 |
1 | Thẻ vàng | 1 | 1 | Thẻ vàng | 1.5 |
10.3 | Phạm lỗi | 9 | 10.8 | Phạm lỗi | 10.1 |
53.3% | Kiểm soát bóng | 47.3% | 57.2% | Kiểm soát bóng | 42.7% |
Đan MạchTỷ lệ ghi/mất bàn thắngPhần Lan
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 2
- 10
- 5
- 16
- 15
- 0
- 16
- 17
- 15
- 10
- 10
- 14
- 23
- 26
- 27
- 19
- 28
- 15
- 16
- 20
- 13
- 31
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch ( 24 Trận) | Phần Lan ( 23 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 3 | 3 | 2 |
HT-H / FT-T | 2 | 0 | 2 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 2 | 4 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 2 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 1 | 4 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 4 |