Manchester United
Sự kiện chính
Partizan Belgrade
3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
86' | Djordje Ivanovic Sadiq Umar | |||
Jesse Lingard Scott Mctominay | 75' | |||
Ashley Young | 71' | |||
70' | Filip Stevanovic Takuma Asano | |||
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Marcus Rashford | 67' | |||
James Garner Frederico Rodrigues Santos | 63' | |||
60' | Zoran Tosic Bibras Natcho | |||
58' | Starhinja Pavlovic | |||
Marcus Rashford (Kiến tạo: Ashley Young) | 49' | |||
Anthony Martial (Kiến tạo: Mason Greenwood) | 33' | |||
32' | Bibras Natcho | |||
Mason Greenwood | 21' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 0
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 2
- 14 Sút bóng 2
- 7 Sút cầu môn 0
- 173 Tấn công 101
- 41 Tấn công nguy hiểm 31
- 6 Sút ngoài cầu môn 1
- 1 Cản bóng 1
- 16 Đá phạt trực tiếp 14
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- 666 Chuyền bóng 380
- 86% TL chuyền bóng thành công 73%
- 11 Phạm lỗi 14
- 3 Việt vị 3
- 25 Đánh đầu 25
- 15 Đánh đầu thành công 10
- 0 Cứu thua 4
- 15 Tắc bóng 16
- 21 Rê bóng 10
- 23 Quả ném biên 21
- 15 Tắc bóng thành công 16
- 14 Cắt bóng 17
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 3 | 0.9 | Bàn thắng | 2.4 |
1 | Bàn thua | 0.7 | 0.9 | Bàn thua | 0.8 |
11.3 | Sút cầu môn(OT) | 6 | 10.6 | Sút cầu môn(OT) | 6.2 |
7.3 | Phạt góc | 4.7 | 5.9 | Phạt góc | 6.2 |
2.3 | Thẻ vàng | 1 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
10 | Phạm lỗi | 15 | 11.6 | Phạm lỗi | 14.9 |
49.7% | Kiểm soát bóng | 57% | 53.2% | Kiểm soát bóng | 55.2% |
Manchester UnitedTỷ lệ ghi/mất bàn thắngPartizan Belgrade
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 11
- 20
- 22
- 6
- 11
- 10
- 5
- 15
- 33
- 17
- 27
- 15
- 17
- 12
- 16
- 20
- 20
- 10
- 0
- 31
- 4
- 28
- 27
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Manchester United ( 12 Trận) | Partizan Belgrade ( 20 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 2 | 4 | 3 |
HT-H / FT-T | 3 | 0 | 3 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 2 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 3 |