AS Roma
Sự kiện chính
Istanbul Buyuksehir Belediyesi
4 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Justin Kluivert (Kiến tạo: Nicolo Zaniolo) | 90' | |||
77' | Demba Ba Fredrik Gulbrandsen | |||
Nikola Kalinic Edin Dzeko | 74' | |||
Jordan Veretout | 73' | |||
Jordan Veretout Bryan Cristante | 72' | |||
Nicolo Zaniolo (Kiến tạo: Edin Dzeko) | 71' | |||
69' | Okechukwu Godson Azubuike Danijel Aleksic | |||
Juan Guilherme Nunes Jesus | 66' | |||
64' | Enzo Crivelli Arda Turan | |||
Lorenzo Pellegrini Javier Pastore | 64' | |||
Edin Dzeko (Kiến tạo: Nicolo Zaniolo) | 58' | |||
Uilson Junior Caicara | 42' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 0
- 20 Sút bóng 8
- 11 Sút cầu môn 1
- 111 Tấn công 94
- 39 Tấn công nguy hiểm 46
- 4 Sút ngoài cầu môn 4
- 5 Cản bóng 3
- 13 Đá phạt trực tiếp 12
- 57% TL kiểm soát bóng 43%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 569 Chuyền bóng 422
- 85% TL chuyền bóng thành công 80%
- 11 Phạm lỗi 10
- 1 Việt vị 3
- 16 Đánh đầu 16
- 11 Đánh đầu thành công 5
- 1 Cứu thua 7
- 10 Tắc bóng 14
- 27 Rê bóng 5
- 33 Quả ném biên 15
- 10 Tắc bóng thành công 14
- 8 Cắt bóng 10
- 3 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 1.3 | 2.3 | Bàn thắng | 0.7 |
2 | Bàn thua | 0.7 | 1.5 | Bàn thua | 1.6 |
13.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.5 | 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
5.7 | Phạt góc | 6.5 | 6.1 | Phạt góc | 6.1 |
2.3 | Thẻ vàng | 2 | 2 | Thẻ vàng | 2.3 |
13.3 | Phạm lỗi | 15 | 12.5 | Phạm lỗi | 13.3 |
50% | Kiểm soát bóng | 60% | 54.4% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
AS RomaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngIstanbul Buyuksehir Belediyesi
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 10
- 16
- 16
- 6
- 16
- 18
- 9
- 27
- 22
- 9
- 9
- 18
- 14
- 16
- 22
- 15
- 14
- 25
- 9
- 22
- 22
- 13
- 32
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
AS Roma ( 9 Trận) | Istanbul Buyuksehir Belediyesi ( 12 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 1 | 3 |