Espanyol
Sự kiện chính
Ferencvarosi TC
Thống kê kỹ thuật
- 9 Phạt góc 3
- 5 Phạt góc (HT) 2
- 0 Thẻ vàng 1
- 21 Sút bóng 7
- 5 Sút cầu môn 2
- 157 Tấn công 60
- 78 Tấn công nguy hiểm 22
- 11 Sút ngoài cầu môn 4
- 5 Cản bóng 1
- 13 Đá phạt trực tiếp 20
- 67% TL kiểm soát bóng 33%
- 62% TL kiểm soát bóng(HT) 38%
- 640 Chuyền bóng 317
- 89% TL chuyền bóng thành công 73%
- 13 Phạm lỗi 13
- 7 Việt vị 0
- 49 Đánh đầu 49
- 25 Đánh đầu thành công 24
- 1 Cứu thua 3
- 8 Tắc bóng 13
- 6 Rê bóng 5
- 16 Quả ném biên 11
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 8 Tắc bóng thành công 13
- 9 Cắt bóng 10
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 3 | 1.8 | Bàn thắng | 1.6 |
2 | Bàn thua | 0.7 | 1.2 | Bàn thua | 1.3 |
14.7 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
3.7 | Phạt góc | 5.7 | 4.5 | Phạt góc | 7 |
3 | Thẻ vàng | 2 | 1.8 | Thẻ vàng | 2 |
13.7 | Phạm lỗi | 9 | 10.9 | Phạm lỗi | 11.8 |
51.7% | Kiểm soát bóng | 63.3% | 54.8% | Kiểm soát bóng | 58.5% |
EspanyolTỷ lệ ghi/mất bàn thắngFerencvarosi TC
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 16
- 20
- 19
- 10
- 10
- 9
- 16
- 17
- 21
- 13
- 16
- 23
- 10
- 25
- 16
- 10
- 15
- 4
- 13
- 23
- 26
- 27
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Espanyol ( 14 Trận) | Ferencvarosi TC ( 10 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 3 | 1 | 0 |
HT-H / FT-T | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 3 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 1 | 1 |