SL Benfica
Sự kiện chính
RB Leipzig
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
88' | Christopher Nkunku Emil Forsberg | |||
Haris Seferovic (Kiến tạo: Rafael Ferreira Silva) | 84' | |||
83' | Lukas Klostermann Marcel Halstenberg | |||
78' | Timo Werner (Kiến tạo: Marcel Sabitzer) | |||
Haris Seferovic Franco Cervi | 76' | |||
Rafael Ferreira Silva Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | 76' | |||
70' | Amadou Haidara | |||
69' | Timo Werner (Kiến tạo: Yussuf Yurary Poulsen) | |||
David Jose Gomes Oliveira Tavares Joao Pedro Neves Filipe | 67' | |||
Joao Pedro Neves Filipe | 62' | |||
57' | Yussuf Yurary Poulsen | |||
39' | Amadou Haidara Konrad Laimer |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 2
- 16 Sút bóng 12
- 7 Sút cầu môn 3
- 105 Tấn công 129
- 40 Tấn công nguy hiểm 71
- 8 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 5
- 16 Đá phạt trực tiếp 13
- 48% TL kiểm soát bóng 52%
- 48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- 500 Chuyền bóng 549
- 84% TL chuyền bóng thành công 83%
- 11 Phạm lỗi 13
- 2 Việt vị 3
- 21 Đánh đầu 21
- 7 Đánh đầu thành công 14
- 1 Cứu thua 6
- 23 Tắc bóng 21
- 12 Rê bóng 8
- 32 Quả ném biên 26
- 23 Tắc bóng thành công 21
- 15 Cắt bóng 13
- 1 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 2 | 3.2 | Bàn thắng | 2 |
0.7 | Bàn thua | 1 | 0.3 | Bàn thua | 1.7 |
10 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 11.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
6.3 | Phạt góc | 4 | 5.9 | Phạt góc | 4.2 |
1.3 | Thẻ vàng | 2.7 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
14.3 | Phạm lỗi | 13.7 | 14.9 | Phạm lỗi | 14.3 |
56.3% | Kiểm soát bóng | 42.3% | 54.5% | Kiểm soát bóng | 44.6% |
SL BenficaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngRB Leipzig
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 12
- 12
- 14
- 15
- 17
- 10
- 14
- 20
- 15
- 15
- 14
- 13
- 15
- 12
- 23
- 15
- 22
- 20
- 16
- 19
- 17
- 28
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SL Benfica ( 16 Trận) | RB Leipzig ( 10 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 2 | 1 | 1 |
HT-H / FT-T | 3 | 0 | 1 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-B / FT-B | 1 | 3 | 2 | 0 |