Lokomotiv Moscow
Sự kiện chính
Juventus
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Douglas Costa de Souza | |||
90' | Douglas Costa de Souza (Kiến tạo: Gonzalo Gerardo Higuain) | |||
Aleksandr Kolomeytsev Joao Mario | 85' | |||
Maciej Rybus | 83' | |||
81' | Paulo Dybala Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro | |||
Murilo Cerqueira Paim Rifat Zhemaletdinov | 81' | |||
69' | Douglas Costa de Souza Sami Khedira | |||
64' | Rodrigo Bentancur Aaron Ramsey | |||
39' | Leonardo Bonucci | |||
Aleksey Miranchuk | 12' | |||
4' | Aaron Ramsey (Kiến tạo: Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro) |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 7
- 3 Phạt góc (HT) 4
- 1 Thẻ vàng 2
- 17 Sút bóng 16
- 5 Sút cầu môn 8
- 71 Tấn công 191
- 49 Tấn công nguy hiểm 72
- 12 Sút ngoài cầu môn 8
- 8 Đá phạt trực tiếp 16
- 37% TL kiểm soát bóng 63%
- 35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
- 328 Chuyền bóng 733
- 76% TL chuyền bóng thành công 89%
- 15 Phạm lỗi 7
- 2 Việt vị 1
- 26 Đánh đầu 26
- 11 Đánh đầu thành công 15
- 7 Cứu thua 4
- 10 Tắc bóng 15
- 7 Rê bóng 13
- 17 Quả ném biên 19
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 10 Tắc bóng thành công 15
- 20 Cắt bóng 7
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1.3 | 1.3 | Bàn thắng | 1.9 |
2 | Bàn thua | 0.7 | 1.3 | Bàn thua | 0.7 |
15.7 | Sút cầu môn(OT) | 9 | 15.2 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
4.3 | Phạt góc | 10 | 4.1 | Phạt góc | 7.1 |
4.7 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.9 | Thẻ vàng | 2.1 |
14.7 | Phạm lỗi | 18 | 13.8 | Phạm lỗi | 14.2 |
45.3% | Kiểm soát bóng | 61.3% | 43.4% | Kiểm soát bóng | 61.1% |
Lokomotiv MoscowTỷ lệ ghi/mất bàn thắngJuventus
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 14
- 2
- 10
- 15
- 20
- 12
- 21
- 12
- 10
- 30
- 14
- 7
- 10
- 20
- 25
- 25
- 18
- 15
- 3
- 30
- 26
- 20
- 21
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lokomotiv Moscow ( 12 Trận) | Juventus ( 18 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 1 | 4 | 2 |
HT-H / FT-T | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 1 | 2 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 3 | 0 | 2 |