FC Shakhtar Donetsk
Sự kiện chính
Manchester City
0 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
83' | Benjamin Mendy Rodrigo Hernandez | |||
81' | Joao Cancelo Kyle Walker | |||
77' | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva Kevin De Bruyne | |||
Bruno Ferreira Bonfim Dentinho Aluisio Chaves Ribeiro Moraes Junior | 77' | |||
76' | Gabriel Fernando de Jesus (Kiến tạo: Kevin De Bruyne) | |||
Marcos Antonio Silva San Alan Patrick Lourenco | 74' | |||
Yevhen Konoplyanka Manor Solomon | 45' | |||
38' | Ilkay Gundogan (Kiến tạo: Riyad Mahrez) | |||
29' | Rodrigo Hernandez | |||
24' | Riyad Mahrez |
Thống kê kỹ thuật
- 0 Phạt góc 5
- 0 Phạt góc (HT) 1
- 0 Thẻ vàng 1
- 6 Sút bóng 18
- 1 Sút cầu môn 5
- 78 Tấn công 133
- 31 Tấn công nguy hiểm 66
- 3 Sút ngoài cầu môn 12
- 2 Cản bóng 1
- 19 Đá phạt trực tiếp 8
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
- 571 Chuyền bóng 649
- 89% TL chuyền bóng thành công 92%
- 7 Phạm lỗi 15
- 1 Việt vị 4
- 9 Đánh đầu 9
- 3 Đánh đầu thành công 6
- 2 Cứu thua 1
- 14 Tắc bóng 18
- 20 Rê bóng 16
- 10 Quả ném biên 10
- 0 Sút trúng cột dọc 2
- 14 Tắc bóng thành công 18
- 10 Cắt bóng 15
- 0 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 3 | 2.8 | Bàn thắng | 3 |
1.3 | Bàn thua | 1.3 | 0.9 | Bàn thua | 1 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 | 7.9 | Sút cầu môn(OT) | 7.6 |
8 | Phạt góc | 9.7 | 8 | Phạt góc | 6.9 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.1 |
0 | Phạm lỗi | 10 | 13 | Phạm lỗi | 10.9 |
57% | Kiểm soát bóng | 65.7% | 64% | Kiểm soát bóng | 59% |
FC Shakhtar DonetskTỷ lệ ghi/mất bàn thắngManchester City
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 16
- 9
- 15
- 16
- 13
- 19
- 11
- 11
- 15
- 19
- 7
- 7
- 12
- 9
- 23
- 19
- 21
- 25
- 19
- 35
- 21
- 16
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Shakhtar Donetsk ( 12 Trận) | Manchester City ( 19 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 0 | 0 | 4 | 2 |
HT-H / FT-T | 0 | 2 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 2 | 1 | 1 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 2 | 0 |