1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
85' | Nenad Tomovic Arkadiusz Reca | |||
78' | Mirko Valdifiori Mattia Valoti | |||
72' | Sergio Floccari Federico Di Francesco | |||
Luis Fernando Muriel Fruto Mattia Caldara | 66' | |||
60' | Mattia Valoti (Kiến tạo: Bryan Dabo) | |||
Ruslan Malinovskyi Alejandro Gomez | 59' | |||
54' | Andrea Petagna (Kiến tạo: Arkadiusz Reca) | |||
Jose Luis Palomino | 50' | |||
45' | Federico Di Francesco | |||
Berat Djimsiti Remo Freuler | 45' | |||
Marten de Roon | 40' | |||
21' | Francesco Vicari | |||
Josip Ilicic (Kiến tạo: Duvan Estevan Zapata Banguera) | 16' | |||
5' | Mattia Valoti |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 3
- 21 Sút bóng 15
- 5 Sút cầu môn 5
- 114 Tấn công 97
- 59 Tấn công nguy hiểm 33
- 6 Sút ngoài cầu môn 6
- 10 Cản bóng 4
- 14 Đá phạt trực tiếp 12
- 58% TL kiểm soát bóng 42%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 521 Chuyền bóng 377
- 81% TL chuyền bóng thành công 78%
- 15 Phạm lỗi 18
- 3 Việt vị 1
- 27 Đánh đầu 27
- 16 Đánh đầu thành công 11
- 5 Cứu thua 7
- 17 Tắc bóng 19
- 7 Rê bóng 11
- 16 Quả ném biên 19
- 1 Sút trúng cột dọc 1
- 17 Tắc bóng thành công 19
- 7 Cắt bóng 17
- 1 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 0 | 2.5 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 2 | 1 | Bàn thua | 1.5 |
6.7 | Sút cầu môn(OT) | 17.7 | 9.8 | Sút cầu môn(OT) | 16.7 |
3.7 | Phạt góc | 2.7 | 6.4 | Phạt góc | 3.4 |
2.7 | Thẻ vàng | 1.7 | 2.5 | Thẻ vàng | 2.8 |
11 | Phạm lỗi | 11.3 | 13.1 | Phạm lỗi | 13.7 |
59.7% | Kiểm soát bóng | 53.3% | 58% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
AtalantaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSpal
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 18
- 10
- 16
- 6
- 18
- 12
- 10
- 20
- 14
- 12
- 20
- 27
- 11
- 24
- 12
- 11
- 13
- 24
- 14
- 13
- 23
- 18
- 26
- 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atalanta ( 76 Trận) | Spal ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 11 | 7 | 2 | 4 |
HT-H / FT-T | 8 | 9 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 3 | 5 | 2 | 2 |
HT-T / FT-H | 0 | 4 | 3 | 0 |
HT-H / FT-H | 4 | 5 | 6 | 2 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 2 | 3 |
HT-H / FT-B | 4 | 2 | 9 | 8 |
HT-B / FT-B | 4 | 3 | 9 | 15 |