Denizlispor
Sự kiện chính
Antalyaspor
0 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
Oguz Yilmaz | 87' | |||
83' | Ufuk Akyol Yekta Kurtulus | |||
78' | Harun Alpsoy Sinan Gumus | |||
Recep Niyaz Ismail Aissati | 78' | |||
57' | Gustavo Blanco Leschuk | |||
Oscar Eduardo Estupinan Vallesilla Ogenyi Onazi | 57' | |||
45' | Gustavo Blanco Leschuk Adis Jahovic | |||
Sedat Sahinturk Olcay Sahan | 45' | |||
40' | Paul Omo Mukairu (Kiến tạo: Alfredo Kulembe Ribeiro, Fredy) | |||
26' | Adis Jahovic (Kiến tạo: Paul Omo Mukairu) | |||
18' | Paul Omo Mukairu | |||
Ogenyi Onazi | 12' | |||
3' | Bunyamin Balci |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 4
- 5 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 2
- 11 Sút bóng 11
- 2 Sút cầu môn 6
- 131 Tấn công 97
- 86 Tấn công nguy hiểm 63
- 7 Sút ngoài cầu môn 3
- 2 Cản bóng 2
- 18 Đá phạt trực tiếp 13
- 70% TL kiểm soát bóng 30%
- 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- 561 Chuyền bóng 257
- 84% TL chuyền bóng thành công 67%
- 11 Phạm lỗi 14
- 1 Việt vị 2
- 37 Đánh đầu 37
- 18 Đánh đầu thành công 19
- 3 Cứu thua 3
- 9 Tắc bóng 12
- 13 Rê bóng 5
- 26 Quả ném biên 24
- 9 Tắc bóng thành công 12
- 8 Cắt bóng 9
- 0 Kiến tạo 2
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2 | 1.8 | Bàn thắng | 1.7 |
1.3 | Bàn thua | 2.7 | 1.9 | Bàn thua | 2.1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 | 15.8 | Sút cầu môn(OT) | 10.2 |
6.3 | Phạt góc | 4 | 3.9 | Phạt góc | 4.9 |
4 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.7 | Thẻ vàng | 2.5 |
15.7 | Phạm lỗi | 15.3 | 14.4 | Phạm lỗi | 16.6 |
40.7% | Kiểm soát bóng | 44.3% | 41.6% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
DenizlisporTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAntalyaspor
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 5
- 6
- 7
- 5
- 2
- 16
- 19
- 7
- 13
- 23
- 19
- 17
- 25
- 13
- 17
- 23
- 22
- 9
- 10
- 10
- 30
- 30
- 26
- 35
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Denizlispor ( 34 Trận) | Antalyaspor ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 1 | 2 | 8 | 10 |
HT-H / FT-T | 3 | 1 | 2 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 3 | 1 |
HT-H / FT-H | 1 | 3 | 5 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 3 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 3 | 3 | 6 |
HT-B / FT-B | 6 | 4 | 9 | 8 |