Maritimo
Sự kiện chính
Vitoria FC Setubal
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90+6' | Carlinhos | |||
Eulanio Angelo Chipela Gomes Jorge Correa | 86' | |||
82' | Helder Tiago Pinto Moura Guedes (Kiến tạo: Hildeberto Jose Morgado Pereira) | |||
Ruben Ferreira | 77' | |||
72' | Braian Mansilla Mirko Antonucci | |||
72' | Leandro Vilela Sales Teixeira Eber Henrique Ferreira de Bessa | |||
Diederrick Joel Tagueu Tadjo Rodrigo Pinho | 68' | |||
Jorge Correa | 54' | |||
Rodrigo Pinho | 49' | |||
46' | Hildeberto Jose Morgado Pereira Jose Egas Dos Santos Branco,Zequinha | |||
Rodrigo Pinho (Kiến tạo: Jorge Correa) | 11' |
Thống kê kỹ thuật
- 10 Phạt góc 1
- 6 Phạt góc (HT) 0
- 3 Thẻ vàng 1
- 20 Sút bóng 12
- 4 Sút cầu môn 3
- 108 Tấn công 98
- 57 Tấn công nguy hiểm 34
- 9 Sút ngoài cầu môn 5
- 7 Cản bóng 4
- 53% TL kiểm soát bóng 47%
- 59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- 403 Chuyền bóng 367
- 83% TL chuyền bóng thành công 84%
- 23 Phạm lỗi 22
- 1 Việt vị 2
- 20 Đánh đầu 20
- 7 Đánh đầu thành công 13
- 2 Cứu thua 3
- 18 Tắc bóng 8
- 8 Rê bóng 11
- 21 Quả ném biên 18
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 18 Tắc bóng thành công 8
- 6 Cắt bóng 11
- 1 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.3 | Bàn thắng | 0.7 | 0.7 | Bàn thắng | 0.9 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 | 0.9 | Bàn thua | 1.7 |
14 | Sút cầu môn(OT) | 18 | 15.2 | Sút cầu môn(OT) | 16.4 |
3.3 | Phạt góc | 3 | 3.7 | Phạt góc | 3.1 |
4 | Thẻ vàng | 3.3 | 3.3 | Thẻ vàng | 2.7 |
15 | Phạm lỗi | 11.3 | 18 | Phạm lỗi | 14.3 |
55.3% | Kiểm soát bóng | 38% | 52.8% | Kiểm soát bóng | 44.2% |
MaritimoTỷ lệ ghi/mất bàn thắngVitoria FC Setubal
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 12
- 18
- 8
- 3
- 14
- 18
- 27
- 30
- 19
- 15
- 16
- 15
- 10
- 9
- 5
- 12
- 17
- 13
- 16
- 27
- 25
- 22
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Maritimo ( 68 Trận) | Vitoria FC Setubal ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 3 | 4 | 5 |
HT-H / FT-T | 4 | 5 | 4 | 2 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 2 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 7 | 3 | 11 | 9 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 4 | 8 | 4 | 4 |
HT-B / FT-B | 7 | 12 | 8 | 11 |