SL Benfica
Sự kiện chính
Desportivo de Tondela
Thống kê kỹ thuật
- 14 Phạt góc 0
- 5 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 0
- 26 Sút bóng 4
- 5 Sút cầu môn 0
- 177 Tấn công 77
- 101 Tấn công nguy hiểm 27
- 14 Sút ngoài cầu môn 1
- 7 Cản bóng 3
- 65% TL kiểm soát bóng 35%
- 58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- 621 Chuyền bóng 350
- 86% TL chuyền bóng thành công 74%
- 11 Phạm lỗi 13
- 1 Việt vị 3
- 35 Đánh đầu 35
- 25 Đánh đầu thành công 10
- 0 Cứu thua 5
- 23 Tắc bóng 16
- 11 Rê bóng 9
- 24 Quả ném biên 27
- 2 Sút trúng cột dọc 0
- 23 Tắc bóng thành công 16
- 10 Cắt bóng 10
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.7 | 1.6 | Bàn thắng | 0.6 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 | 1.6 | Bàn thua | 1.3 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 | 12.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.1 |
8.7 | Phạt góc | 2.7 | 6.5 | Phạt góc | 3.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 1 | 2.3 | Thẻ vàng | 1.7 |
11.7 | Phạm lỗi | 11.3 | 13.1 | Phạm lỗi | 14 |
63.7% | Kiểm soát bóng | 50.7% | 56.2% | Kiểm soát bóng | 46.9% |
SL BenficaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngDesportivo de Tondela
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 15
- 17
- 12
- 7
- 15
- 12
- 10
- 14
- 20
- 19
- 15
- 22
- 13
- 7
- 12
- 11
- 15
- 9
- 20
- 9
- 19
- 34
- 28
- 35
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SL Benfica ( 68 Trận) | Desportivo de Tondela ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 19 | 16 | 5 | 5 |
HT-H / FT-T | 6 | 7 | 4 | 3 |
HT-B / FT-T | 1 | 3 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 3 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 1 | 6 | 7 |
HT-B / FT-B | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 7 | 4 |
HT-B / FT-B | 4 | 3 | 9 | 12 |