FC Famalicao
Sự kiện chính
FC Porto
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Rafael Defendi | 89' | |||
82' | Aboubakar Vincent Pate Francisco das Chagas Soares dos Santos | |||
Walterson Silva Alex Centelles | 81' | |||
Pedro Goncalves (Kiến tạo: Uros Racic) | 78' | |||
Goncalo Rodrigues Fabio Santos Martins | 75' | |||
74' | Jesus Corona (Kiến tạo: Sergio Miguel Relvas Oliveira) | |||
73' | Ze Luis Danilo Luis Helio Pereira | |||
Alex Centelles | 63' | |||
Patrick Patrick Sá De Oliveira Ruben Lameiras | 62' | |||
Fabio Santos Martins | 48' | |||
45+2' | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | |||
Antonio Martinez Lopez | 39' | |||
Nehuen Perez | 4' |
Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 7
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 4 Thẻ vàng 1
- 7 Sút bóng 16
- 2 Sút cầu môn 6
- 59 Tấn công 119
- 26 Tấn công nguy hiểm 62
- 5 Sút ngoài cầu môn 10
- 36% TL kiểm soát bóng 64%
- 43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- 287 Chuyền bóng 454
- 75% TL chuyền bóng thành công 86%
- 21 Phạm lỗi 14
- 29 Đánh đầu 28
- 15 Đánh đầu thành công 13
- 5 Cứu thua 0
- 11 Tắc bóng 6
- 7 Rê bóng 10
- 27 Quả ném biên 23
- 11 Tắc bóng thành công 6
- 4 Cắt bóng 8
- 1 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.1 | Bàn thắng | 1.9 |
1 | Bàn thua | 1.3 | 1.9 | Bàn thua | 1 |
11 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 | 10.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 |
3.3 | Phạt góc | 6 | 5.3 | Phạt góc | 5.8 |
2.7 | Thẻ vàng | 3.3 | 3.1 | Thẻ vàng | 2.7 |
16 | Phạm lỗi | 12.7 | 17 | Phạm lỗi | 13.4 |
49.7% | Kiểm soát bóng | 53.7% | 53.1% | Kiểm soát bóng | 53.8% |
FC FamalicaoTỷ lệ ghi/mất bàn thắngFC Porto
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 6
- 9
- 20
- 6
- 20
- 12
- 8
- 24
- 15
- 20
- 26
- 17
- 15
- 18
- 11
- 17
- 17
- 19
- 13
- 13
- 24
- 19
- 20
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Famalicao ( 34 Trận) | FC Porto ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 2 | 20 | 16 |
HT-H / FT-T | 2 | 4 | 10 | 7 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 5 | 1 | 5 |
HT-B / FT-B | 2 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-B | 0 | 1 | 1 | 3 |
HT-B / FT-B | 4 | 3 | 1 | 0 |