FC Porto
Sự kiện chính
Pacos Ferreira
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Nakajima Shoya Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | 84' | |||
Danilo Luis Helio Pereira | 81' | |||
Ze Luis (Kiến tạo: Alex Nicolao Telles) | 76' | |||
70' | Oleg Reabciuk Mohamed Lamine Diaby | |||
Sergio Miguel Relvas Oliveira Jesus Corona | 69' | |||
65' | Diogo Almeida Douglas Willian da Silva Souza | |||
62' | Mohamed Lamine Diaby | |||
61' | Murilo Jose Uilton Silva de Jesus | |||
60' | Bruno Santos | |||
Ivan Marcano Sierra | 52' | |||
Ze Luis Aboubakar Vincent Pate | 38' | |||
20' | Jose Uilton Silva de Jesus | |||
Mamadou Loum Ndiaye (Kiến tạo: Alex Nicolao Telles) | 18' |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 1
- 5 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 3
- 10 Sút bóng 5
- 6 Sút cầu môn 4
- 115 Tấn công 117
- 51 Tấn công nguy hiểm 22
- 2 Sút ngoài cầu môn 1
- 2 Cản bóng 0
- 14 Đá phạt trực tiếp 18
- 56% TL kiểm soát bóng 44%
- 59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
- 475 Chuyền bóng 376
- 85% TL chuyền bóng thành công 76%
- 19 Phạm lỗi 13
- 2 Việt vị 1
- 44 Đánh đầu 44
- 25 Đánh đầu thành công 19
- 3 Cứu thua 4
- 13 Tắc bóng 15
- 19 Rê bóng 12
- 22 Quả ném biên 18
- 13 Tắc bóng thành công 15
- 9 Cắt bóng 7
- 2 Kiến tạo 0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 0.7 | 1.8 | Bàn thắng | 0.9 |
0.3 | Bàn thua | 0.3 | 0.7 | Bàn thua | 0.8 |
7.3 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 7.5 | Sút cầu môn(OT) | 7.5 |
8.3 | Phạt góc | 6 | 6.6 | Phạt góc | 6.5 |
2.3 | Thẻ vàng | 3.7 | 2.1 | Thẻ vàng | 3.7 |
13.3 | Phạm lỗi | 24.5 | 14.7 | Phạm lỗi | 22.5 |
58.7% | Kiểm soát bóng | 45.3% | 60.8% | Kiểm soát bóng | 48.3% |
FC PortoTỷ lệ ghi/mất bàn thắngPacos Ferreira
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 15
- 10
- 6
- 11
- 12
- 23
- 4
- 20
- 21
- 16
- 18
- 18
- 21
- 16
- 18
- 19
- 15
- 13
- 13
- 20
- 15
- 20
- 38
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto ( 68 Trận) | Pacos Ferreira ( 34 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 20 | 16 | 3 | 3 |
HT-H / FT-T | 10 | 7 | 1 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 1 | 5 | 2 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 1 | 3 | 1 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 0 | 7 | 4 |