Vitoria FC Setubal
Sự kiện chính
Desportivo de Tondela
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 3
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 7 Thẻ vàng 2
- 1 Thẻ đỏ 0
- 7 Sút bóng 7
- 4 Sút cầu môn 2
- 85 Tấn công 117
- 39 Tấn công nguy hiểm 30
- 2 Sút ngoài cầu môn 5
- 1 Cản bóng 0
- 42% TL kiểm soát bóng 58%
- 37% TL kiểm soát bóng(HT) 63%
- 300 Chuyền bóng 414
- 66% TL chuyền bóng thành công 75%
- 23 Phạm lỗi 18
- 1 Việt vị 1
- 49 Đánh đầu 49
- 25 Đánh đầu thành công 24
- 2 Cứu thua 4
- 21 Tắc bóng 13
- 4 Rê bóng 3
- 30 Quả ném biên 28
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 21 Tắc bóng thành công 13
- 14 Cắt bóng 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 0.7 | 1.2 | Bàn thắng | 1.5 |
0 | Bàn thua | 1 | 1.2 | Bàn thua | 1.6 |
6 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 9 | Sút cầu môn(OT) | 11.2 |
7 | Phạt góc | 8 | 6 | Phạt góc | 7.2 |
2 | Thẻ vàng | 2 | 2.1 | Thẻ vàng | 3.5 |
0 | Phạm lỗi | 0 | 17.6 | Phạm lỗi | 18.7 |
52.5% | Kiểm soát bóng | 66% | 48.7% | Kiểm soát bóng | 51.2% |
Vitoria FC SetubalTỷ lệ ghi/mất bàn thắngDesportivo de Tondela
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 17
- 7
- 7
- 14
- 12
- 30
- 14
- 21
- 19
- 15
- 22
- 10
- 7
- 7
- 11
- 17
- 9
- 15
- 9
- 23
- 34
- 23
- 35
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Vitoria FC Setubal ( 68 Trận) | Desportivo de Tondela ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 5 | 5 | 5 |
HT-H / FT-T | 4 | 2 | 4 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 11 | 9 | 6 | 7 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 4 | 4 | 7 | 4 |
HT-B / FT-B | 8 | 11 | 9 | 12 |