Real Valladolid
Sự kiện chính
Espanyol
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Adrian Embarba | |||
88' | Sergi Darder | |||
Raul Garcia Granero | 88' | |||
85' | Facundo Ferreira Jussiei Wu Lei | |||
85' | Ander Iturraspe Derteano Marc Roca | |||
Sergio Guardiola Navarro (Kiến tạo: Enes Unal) | 83' | |||
Federico San Emeterio Diaz Toni Villa | 80' | |||
79' | Adrian Embarba | |||
Sandro Ramírez | 77' | |||
Pablo Hervias Oscar Plano Pedreno | 72' | |||
70' | Adria Giner Pedrosa Jonathan Calleri | |||
Sandro Ramírez Miguel Alfonso Herrero, Michel | 64' | |||
36' | Marc Roca | |||
25' | David Lopez Silva | |||
16' | David Lopez Silva |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 2
- 1 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 5
- 0 Thẻ đỏ 1
- 21 Sút bóng 6
- 6 Sút cầu môn 2
- 121 Tấn công 80
- 70 Tấn công nguy hiểm 29
- 10 Sút ngoài cầu môn 2
- 5 Cản bóng 2
- 17 Đá phạt trực tiếp 9
- 65% TL kiểm soát bóng 35%
- 63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- 427 Chuyền bóng 242
- 84% TL chuyền bóng thành công 60%
- 10 Phạm lỗi 18
- 1 Việt vị 0
- 36 Đánh đầu 36
- 17 Đánh đầu thành công 19
- 2 Cứu thua 4
- 12 Tắc bóng 19
- 7 Rê bóng 2
- 18 Quả ném biên 19
- 12 Tắc bóng thành công 19
- 8 Cắt bóng 7
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 | 1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1 | Bàn thua | 2 | 1 | Bàn thua | 1.6 |
11.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 | 10.3 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
4 | Phạt góc | 1.3 | 3.4 | Phạt góc | 3.7 |
2 | Thẻ vàng | 4.3 | 2.1 | Thẻ vàng | 3.6 |
12.3 | Phạm lỗi | 15.3 | 12.3 | Phạm lỗi | 15.4 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 42% | 50.2% | Kiểm soát bóng | 45.1% |
Real ValladolidTỷ lệ ghi/mất bàn thắngEspanyol
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 8
- 15
- 9
- 18
- 14
- 10
- 24
- 9
- 14
- 15
- 18
- 16
- 14
- 23
- 9
- 25
- 18
- 10
- 18
- 4
- 29
- 23
- 21
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Valladolid ( 76 Trận) | Espanyol ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 5 | 5 | 4 |
HT-H / FT-T | 4 | 4 | 7 | 2 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 1 | 5 | 6 |
HT-H / FT-H | 11 | 6 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 2 | 4 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 2 | 3 |
HT-H / FT-B | 5 | 9 | 4 | 10 |
HT-B / FT-B | 8 | 9 | 10 | 7 |