5 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | 89' | |||
Lionel Andres Messi | 87' | |||
85' | Papakouly Diop | |||
83' | Sebastian Carlos Cristoforo Pepe Eduardo Exposito | |||
Martin Braithwaite Antoine Griezmann | 72' | |||
Samuel Umtiti Gerard Pique Bernabeu | 68' | |||
66' | Enrique Gonzalez Casin,Quique Sergi Enrich Ametller | |||
66' | Pablo De Blasis Takashi Inui | |||
64' | Gonzalo Escalante | |||
Frenkie De Jong Sergi Busquets Burgos | 59' | |||
Lionel Andres Messi | 40' | |||
Lionel Andres Messi (Kiến tạo: Arturo Vidal) | 37' | |||
Lionel Andres Messi (Kiến tạo: Ivan Rakitic) | 14' |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 5
- 0 Phạt góc (HT) 1
- 0 Thẻ vàng 2
- 13 Sút bóng 12
- 11 Sút cầu môn 5
- 122 Tấn công 93
- 59 Tấn công nguy hiểm 37
- 1 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 3
- 23 Đá phạt trực tiếp 16
- 69% TL kiểm soát bóng 31%
- 70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
- 707 Chuyền bóng 314
- 86% TL chuyền bóng thành công 72%
- 8 Phạm lỗi 19
- 8 Việt vị 4
- 16 Đánh đầu 16
- 10 Đánh đầu thành công 6
- 5 Cứu thua 5
- 19 Tắc bóng 19
- 7 Rê bóng 3
- 20 Quả ném biên 13
- 19 Tắc bóng thành công 19
- 14 Cắt bóng 24
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.7 | 1.9 | Bàn thắng | 1.5 |
1.3 | Bàn thua | 1 | 1.3 | Bàn thua | 0.8 |
7.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 | 7.5 | Sút cầu môn(OT) | 10.1 |
4.7 | Phạt góc | 3.3 | 4.8 | Phạt góc | 4.7 |
4.7 | Thẻ vàng | 1.3 | 2.6 | Thẻ vàng | 1.8 |
14 | Phạm lỗi | 13.7 | 12.4 | Phạm lỗi | 13.8 |
71.7% | Kiểm soát bóng | 43.7% | 73.2% | Kiểm soát bóng | 51.8% |
BarcelonaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngEibar
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 14
- 15
- 5
- 14
- 12
- 12
- 22
- 16
- 27
- 15
- 8
- 16
- 10
- 12
- 13
- 9
- 12
- 17
- 25
- 26
- 21
- 22
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona ( 76 Trận) | Eibar ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 21 | 12 | 9 | 2 |
HT-H / FT-T | 10 | 5 | 5 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 3 | 3 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 0 | 3 |
HT-H / FT-H | 3 | 7 | 6 | 8 |
HT-B / FT-B | 2 | 2 | 3 | 3 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 0 | 4 | 6 | 8 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 6 | 9 |