Granada CF
Sự kiện chính
Real Valladolid
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Antonio Jesus Regal Angulo,Antonito Oscar Plano Pedreno | |||
Carlos Fernandez Luna (Kiến tạo: Federico Vico Villegas) | 90' | |||
Antonio Puertas (Kiến tạo: Darwin Machis) | 81' | |||
79' | Miguel Alfonso Herrero, Michel Sergio Guardiola Navarro | |||
75' | Waldo Rubio Toni Villa | |||
Federico Vico Villegas Alvaro Vadillo Cifuentes | 71' | |||
Antonio Puertas Victor David Diaz Miguel | 61' | |||
56' | Sergio Guardiola Navarro (Kiến tạo: Raul Garcia Granero) | |||
Darwin Machis Gil Dias | 53' | |||
45' | Oscar Plano Pedreno | |||
Carlos Fernandez Luna | 31' | |||
Dimitri Foulquier | 16' | |||
11' | Federico San Emeterio Diaz |
Thống kê kỹ thuật
- 10 Phạt góc 5
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 2
- 11 Sút bóng 6
- 5 Sút cầu môn 4
- 131 Tấn công 91
- 39 Tấn công nguy hiểm 38
- 6 Sút ngoài cầu môn 1
- 0 Cản bóng 1
- 14 Đá phạt trực tiếp 21
- 54% TL kiểm soát bóng 46%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 392 Chuyền bóng 343
- 74% TL chuyền bóng thành công 72%
- 19 Phạm lỗi 13
- 2 Việt vị 1
- 51 Đánh đầu 51
- 23 Đánh đầu thành công 28
- 2 Cứu thua 3
- 16 Tắc bóng 18
- 12 Rê bóng 6
- 25 Quả ném biên 22
- 16 Tắc bóng thành công 18
- 14 Cắt bóng 12
- 2 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 0.7 | 0.9 | Bàn thắng | 1 |
1 | Bàn thua | 0.7 | 1 | Bàn thua | 1 |
15.3 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 13.6 | Sút cầu môn(OT) | 9.9 |
3.3 | Phạt góc | 3.3 | 3.6 | Phạt góc | 3.2 |
3.3 | Thẻ vàng | 1.7 | 3.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
18.3 | Phạm lỗi | 10.3 | 19.3 | Phạm lỗi | 12 |
39% | Kiểm soát bóng | 39.3% | 41.3% | Kiểm soát bóng | 51.1% |
Granada CFTỷ lệ ghi/mất bàn thắngReal Valladolid
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 17
- 7
- 15
- 9
- 15
- 18
- 15
- 24
- 15
- 16
- 15
- 18
- 6
- 12
- 15
- 9
- 19
- 20
- 13
- 21
- 26
- 24
- 24
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Granada CF ( 38 Trận) | Real Valladolid ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 5 | 5 | 5 | 5 |
HT-H / FT-T | 4 | 1 | 4 | 4 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 1 | 2 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 3 | 11 | 6 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 2 | 4 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 2 | 5 | 9 |
HT-B / FT-B | 3 | 6 | 8 | 9 |