Barcelona
Sự kiện chính
Granada CF
1 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo Arturo Vidal | 83' | |||
Carles Pérez Sayol Anssumane Fati | 79' | |||
Lionel Andres Messi (Kiến tạo: Arturo Vidal) | 76' | |||
72' | Jose Antonio Martinez Yan Brice | |||
72' | Carlos Fernandez Luna | |||
Riqui Puig Ivan Rakitic | 71' | |||
69' | German Sanchez Barahona | |||
65' | Antonio Puertas Alvaro Vadillo Cifuentes | |||
59' | German Sanchez Barahona | |||
56' | Yangel Herrera Ramon Olamilekan Azeez | |||
12' | Darwin Machis |
Thống kê kỹ thuật
- 7 Phạt góc 0
- 4 Phạt góc (HT) 0
- 0 Thẻ vàng 4
- 0 Thẻ đỏ 1
- 18 Sút bóng 5
- 6 Sút cầu môn 1
- 171 Tấn công 72
- 85 Tấn công nguy hiểm 14
- 6 Sút ngoài cầu môn 3
- 6 Cản bóng 1
- 20 Đá phạt trực tiếp 12
- 83% TL kiểm soát bóng 17%
- 82% TL kiểm soát bóng(HT) 18%
- 1005 Chuyền bóng 205
- 92% TL chuyền bóng thành công 63%
- 11 Phạm lỗi 17
- 1 Việt vị 3
- 27 Đánh đầu 27
- 15 Đánh đầu thành công 12
- 0 Cứu thua 5
- 16 Tắc bóng 20
- 7 Rê bóng 5
- 12 Quả ném biên 15
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 16 Tắc bóng thành công 20
- 17 Cắt bóng 16
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 0.7 | 2.3 | Bàn thắng | 1 |
2 | Bàn thua | 1 | 1.3 | Bàn thua | 1.4 |
5.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 | 11.5 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
4.7 | Phạt góc | 3.3 | 4.4 | Phạt góc | 4.4 |
2.7 | Thẻ vàng | 3.7 | 2.5 | Thẻ vàng | 3.1 |
13 | Phạm lỗi | 19.3 | 11.2 | Phạm lỗi | 16 |
70% | Kiểm soát bóng | 43.7% | 62.7% | Kiểm soát bóng | 46.5% |
BarcelonaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngGranada CF
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 16
- 18
- 15
- 14
- 14
- 15
- 12
- 14
- 16
- 13
- 15
- 17
- 16
- 6
- 12
- 17
- 9
- 18
- 17
- 12
- 26
- 27
- 22
- 24
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Barcelona ( 76 Trận) | Granada CF ( 38 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 21 | 12 | 5 | 5 |
HT-H / FT-T | 10 | 5 | 4 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 3 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-H | 3 | 7 | 3 | 3 |
HT-B / FT-B | 2 | 2 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 0 | 4 | 3 | 2 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 3 | 6 |