Valencia
Sự kiện chính
Villarreal
2 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Ruben Sobrino Pozuelo Rodrigo Moreno Machado,Rodri | 86' | |||
Vicente Esquerdo Francis Coquelin | 83' | |||
79' | Carlos Bacca Moises Gomez Bordonado | |||
Daniel Parejo Munoz,Parejo | 75' | |||
73' | Javi Ontiveros Manuel Morlanes | |||
Ferran Torres (Kiến tạo: Daniel Wass) | 70' | |||
Kevin Gameiro Maximiliano Gomez | 69' | |||
63' | Samuel Chimerenka Chukwueze Karl Toko Ekambi | |||
55' | Gerard Moreno Balaguero | |||
54' | Andre Zambo Anguissa | |||
Rodrigo Moreno Machado,Rodri (Kiến tạo: Maximiliano Gomez) | 49' | |||
17' | Raul Albiol Tortajada | |||
15' | Gerard Moreno Balaguero |
Thống kê kỹ thuật
- 6 Phạt góc 4
- 3 Phạt góc (HT) 1
- 1 Thẻ vàng 2
- 13 Sút bóng 24
- 7 Sút cầu môn 7
- 92 Tấn công 138
- 44 Tấn công nguy hiểm 76
- 4 Sút ngoài cầu môn 9
- 2 Cản bóng 8
- 17 Đá phạt trực tiếp 9
- 42% TL kiểm soát bóng 58%
- 43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- 391 Chuyền bóng 546
- 80% TL chuyền bóng thành công 87%
- 8 Phạm lỗi 17
- 2 Việt vị 0
- 29 Đánh đầu 29
- 14 Đánh đầu thành công 15
- 5 Cứu thua 5
- 14 Tắc bóng 20
- 15 Rê bóng 19
- 18 Quả ném biên 21
- 14 Tắc bóng thành công 20
- 13 Cắt bóng 7
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 0.7 | 1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
1.3 | Bàn thua | 2 | 1.3 | Bàn thua | 1.5 |
18.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.3 | 17.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.1 |
5.7 | Phạt góc | 7 | 4.5 | Phạt góc | 5.4 |
1.7 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.1 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.7 | Phạm lỗi | 13 | 10.6 | Phạm lỗi | 13.1 |
48.3% | Kiểm soát bóng | 58.7% | 49.4% | Kiểm soát bóng | 51.9% |
ValenciaTỷ lệ ghi/mất bàn thắngVillarreal
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 13
- 17
- 13
- 16
- 13
- 13
- 10
- 14
- 23
- 13
- 10
- 18
- 14
- 11
- 13
- 12
- 11
- 22
- 15
- 23
- 24
- 22
- 36
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Valencia ( 76 Trận) | Villarreal ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 12 | 6 | 7 | 7 |
HT-H / FT-T | 6 | 2 | 6 | 6 |
HT-B / FT-T | 0 | 3 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 2 | 4 | 3 | 0 |
HT-H / FT-H | 12 | 4 | 7 | 5 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 3 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 1 | 4 |
HT-H / FT-B | 2 | 7 | 7 | 6 |
HT-B / FT-B | 1 | 10 | 3 | 7 |