0 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
Eduardo Exposito | 90' | |||
Takashi Inui | 88' | |||
Sergio Alvarez Diaz | 82' | |||
79' | Ivan Rakitic Frenkie De Jong | |||
Enrique Garcia Martinez, Kike Charles Dias de Oliveira | 79' | |||
71' | Arturo Vidal Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | |||
Takashi Inui Sergi Enrich Ametller | 71' | |||
66' | Luis Suarez (Kiến tạo: Lionel Andres Messi) | |||
Eduardo Exposito Pedro Leon Sanchez Gil | 63' | |||
58' | Lionel Andres Messi (Kiến tạo: Antoine Griezmann) | |||
45' | Nelson Cabral Semedo Sergi Roberto Carnicer | |||
Charles Dias de Oliveira | 24' | |||
Papakouly Diop | 24' | |||
13' | Antoine Griezmann (Kiến tạo: Clement Lenglet) |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 2
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 5 Thẻ vàng 0
- 5 Sút bóng 9
- 0 Sút cầu môn 4
- 131 Tấn công 93
- 61 Tấn công nguy hiểm 36
- 4 Sút ngoài cầu môn 3
- 1 Cản bóng 2
- 21 Đá phạt trực tiếp 16
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
- 439 Chuyền bóng 593
- 82% TL chuyền bóng thành công 84%
- 16 Phạm lỗi 14
- 0 Việt vị 7
- 26 Đánh đầu 26
- 12 Đánh đầu thành công 14
- 1 Cứu thua 0
- 7 Tắc bóng 13
- 7 Rê bóng 9
- 18 Quả ném biên 20
- 7 Tắc bóng thành công 13
- 12 Cắt bóng 8
- 0 Kiến tạo 3
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 2.7 | 1.2 | Bàn thắng | 2.2 |
1 | Bàn thua | 0.3 | 1.4 | Bàn thua | 1.1 |
6.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 | 8.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 |
7.7 | Phạt góc | 3.7 | 5.6 | Phạt góc | 5.3 |
4.5 | Thẻ vàng | 4.3 | 3 | Thẻ vàng | 2.9 |
18.5 | Phạm lỗi | 14.7 | 14.2 | Phạm lỗi | 11.3 |
41% | Kiểm soát bóng | 61% | 49.4% | Kiểm soát bóng | 65.5% |
EibarTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBarcelona
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 16
- 5
- 15
- 12
- 14
- 22
- 12
- 27
- 16
- 8
- 15
- 10
- 16
- 13
- 12
- 12
- 9
- 25
- 17
- 21
- 26
- 25
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eibar ( 76 Trận) | Barcelona ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 9 | 2 | 21 | 12 |
HT-H / FT-T | 5 | 3 | 10 | 5 |
HT-B / FT-T | 3 | 0 | 0 | 3 |
HT-T / FT-H | 0 | 3 | 0 | 2 |
HT-H / FT-H | 6 | 8 | 3 | 7 |
HT-B / FT-B | 3 | 3 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 2 |
HT-H / FT-B | 6 | 8 | 0 | 4 |
HT-B / FT-B | 6 | 9 | 2 | 1 |