Atletico Madrid
Sự kiện chính
Getafe
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 4
- 1 Thẻ đỏ 1
- 5 Sút bóng 6
- 5 Sút cầu môn 0
- 80 Tấn công 83
- 47 Tấn công nguy hiểm 63
- 0 Sút ngoài cầu môn 4
- 0 Cản bóng 2
- 21 Đá phạt trực tiếp 21
- 57% TL kiểm soát bóng 43%
- 54% TL kiểm soát bóng(HT) 46%
- 421 Chuyền bóng 290
- 82% TL chuyền bóng thành công 76%
- 19 Phạm lỗi 22
- 3 Việt vị 0
- 43 Đánh đầu 43
- 22 Đánh đầu thành công 21
- 0 Cứu thua 4
- 13 Tắc bóng 9
- 6 Rê bóng 0
- 21 Quả ném biên 20
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 13 Tắc bóng thành công 9
- 13 Cắt bóng 6
- 1 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 1.7 | 2.1 | Bàn thắng | 1.3 |
0.7 | Bàn thua | 0.3 | 1.3 | Bàn thua | 0.9 |
12.7 | Sút cầu môn(OT) | 5.7 | 11.1 | Sút cầu môn(OT) | 6.6 |
6.7 | Phạt góc | 5.3 | 6.7 | Phạt góc | 4.6 |
2 | Thẻ vàng | 1 | 1.9 | Thẻ vàng | 2 |
19 | Phạm lỗi | 0 | 14.5 | Phạm lỗi | 14.5 |
46% | Kiểm soát bóng | 53.3% | 50% | Kiểm soát bóng | 45.9% |
Atletico MadridTỷ lệ ghi/mất bàn thắngGetafe
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 13
- 15
- 23
- 13
- 18
- 17
- 11
- 11
- 13
- 13
- 5
- 13
- 21
- 17
- 11
- 17
- 13
- 4
- 14
- 36
- 18
- 31
- 32
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Atletico Madrid ( 76 Trận) | Getafe ( 76 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 11 | 8 | 10 | 5 |
HT-H / FT-T | 14 | 5 | 8 | 4 |
HT-B / FT-T | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 3 | 3 | 0 | 3 |
HT-H / FT-H | 6 | 10 | 9 | 12 |
HT-B / FT-B | 0 | 4 | 0 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 1 | 6 | 5 | 4 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 5 | 6 |