Arminia Bielefeld
Sự kiện chính
VfL Osnabruck
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Stephan Salger Marcel Hartel | 91+1' | |||
90+3' | Marcos Alvarez | |||
Cebio Soukou | 88' | |||
86' | Benjamin Girth Niklas Schmidt | |||
83' | Etienne Amenyido Bashkim Ajdini | |||
83' | Manuel Farrona Pulido Felix Agu | |||
74' | Bryan Henning Ulrich Taffertshofer | |||
74' | Marcos Alvarez Marc Heider | |||
Andreas Voglsammer Reinhold Yabo | 72' | |||
Fabian Kunze Nils Seufert | 72' | |||
Cebio Soukou Jonathan Clauss | 60' | |||
Reinhold Yabo | 32' | |||
Cedric Brunner | 20' | |||
Fabian Klos | 17' |
Thống kê kỹ thuật
- 0 Phạt góc 6
- 0 Phạt góc (HT) 2
- 3 Thẻ vàng 0
- 6 Sút bóng 10
- 3 Sút cầu môn 3
- 95 Tấn công 85
- 38 Tấn công nguy hiểm 37
- 2 Sút ngoài cầu môn 4
- 1 Cản bóng 3
- 5 Đá phạt trực tiếp 10
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
- 690 Chuyền bóng 369
- 89% TL chuyền bóng thành công 77%
- 9 Phạm lỗi 6
- 1 Việt vị 0
- 40 Đánh đầu 40
- 19 Đánh đầu thành công 21
- 2 Cứu thua 2
- 12 Tắc bóng 10
- 7 Rê bóng 5
- 30 Quả ném biên 27
- 12 Tắc bóng thành công 10
- 7 Cắt bóng 10
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 1 | 1.9 | Bàn thắng | 1.3 |
0.3 | Bàn thua | 3 | 0.9 | Bàn thua | 2.1 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 8.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.5 |
6.7 | Phạt góc | 5.7 | 6 | Phạt góc | 4.9 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.7 | Thẻ vàng | 2.4 |
13.7 | Phạm lỗi | 9.3 | 10.2 | Phạm lỗi | 10.7 |
54% | Kiểm soát bóng | 65% | 56.1% | Kiểm soát bóng | 52.8% |
Arminia BielefeldTỷ lệ ghi/mất bàn thắngVfL Osnabruck
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 11
- 12
- 13
- 12
- 12
- 16
- 8
- 10
- 15
- 14
- 22
- 20
- 20
- 14
- 11
- 20
- 15
- 22
- 22
- 23
- 22
- 10
- 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Arminia Bielefeld ( 68 Trận) | VfL Osnabruck ( 34 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 12 | 9 | 6 | 1 |
HT-H / FT-T | 5 | 4 | 0 | 1 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-H | 3 | 11 | 3 | 4 |
HT-B / FT-B | 5 | 2 | 1 | 5 |
HT-T / FT-B | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 3 | 1 | 4 | 1 |
HT-B / FT-B | 3 | 4 | 3 | 4 |