Greuther Furth
Sự kiện chính
Dynamo Dresden
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Marvin Stefaniak Sebastian Ernst | 78' | |||
Kenny Prince Redondo Branimir Hrgota | 71' | |||
68' | Brian Tomming Hamalainen Patrick Moschl | |||
68' | Matthaus Taferner Baris Atik | |||
Hans Nunoo Sarpei Havard Nielsen | 62' | |||
58' | Luka Stor Jannis Nikolaou | |||
47' | Jannik Muller | |||
43' | Florian Ballas | |||
Daniel Keita Ruel (Kiến tạo: Sebastian Ernst) | 38' | |||
Sebastian Ernst | 30' | |||
20' | Patrick Ebert | |||
Daniel Keita Ruel (Kiến tạo: Havard Nielsen) | 7' |
Thống kê kỹ thuật
- 3 Phạt góc 0
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 3
- 11 Sút bóng 11
- 3 Sút cầu môn 1
- 97 Tấn công 135
- 52 Tấn công nguy hiểm 61
- 8 Sút ngoài cầu môn 6
- 0 Cản bóng 4
- 39% TL kiểm soát bóng 61%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 372 Chuyền bóng 581
- 76% TL chuyền bóng thành công 83%
- 12 Phạm lỗi 18
- 1 Việt vị 4
- 35 Đánh đầu 35
- 19 Đánh đầu thành công 16
- 1 Cứu thua 1
- 17 Tắc bóng 24
- 13 Rê bóng 10
- 26 Quả ném biên 29
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 17 Tắc bóng thành công 24
- 19 Cắt bóng 12
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0 | Bàn thắng | 0.3 | 0.9 | Bàn thắng | 1.5 |
2.3 | Bàn thua | 2 | 1.6 | Bàn thua | 1.7 |
19.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 | 14.7 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
3 | Phạt góc | 5 | 4.3 | Phạt góc | 4.3 |
2.7 | Thẻ vàng | 1 | 2.7 | Thẻ vàng | 1.5 |
15 | Phạm lỗi | 9 | 14.1 | Phạm lỗi | 12.4 |
47.3% | Kiểm soát bóng | 54.7% | 47.5% | Kiểm soát bóng | 58.5% |
Greuther FurthTỷ lệ ghi/mất bàn thắngDynamo Dresden
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 10
- 6
- 14
- 23
- 10
- 9
- 10
- 15
- 23
- 13
- 21
- 15
- 15
- 18
- 15
- 7
- 15
- 34
- 17
- 15
- 25
- 11
- 21
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth ( 68 Trận) | Dynamo Dresden ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 4 | 8 | 3 |
HT-H / FT-T | 9 | 3 | 3 | 3 |
HT-B / FT-T | 0 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 3 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 8 | 8 | 4 | 7 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 4 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 5 | 7 | 6 |
HT-B / FT-B | 8 | 8 | 5 | 13 |