FC Erzgebirge Aue
Sự kiện chính
SV Wehen Wiesbaden
3 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Maximilian Dittgen | |||
Marko Mihojevic | 90' | |||
89' | Maximilian Dittgen | |||
Tom Baumgart | 82' | |||
81' | Nicklas Shipnoski Jeremias Lorch | |||
Patrick Strauss Filip Kusic | 81' | |||
78' | Sebastian Mrowca | |||
75' | Jeremias Lorch | |||
Tom Baumgart Dimitrij Nazarov | 66' | |||
Philipp Zulechner Pascal Testroet | 61' | |||
56' | Manuel Schaffler Marvin Ajani | |||
Soren Gonther | 55' | |||
Pascal Testroet | 48' | |||
43' | Phillip Tietz | |||
Dimitrij Nazarov | 40' | |||
36' | Phillip Tietz | |||
Dimitrij Nazarov (Kiến tạo: Florian Kruger) | 35' | |||
34' | Dominik Franke Michel Niemeyer | |||
22' | Marvin Ajani | |||
Florian Kruger (Kiến tạo: Pascal Testroet) | 19' |
Thống kê kỹ thuật
- 1 Phạt góc 5
- 0 Phạt góc (HT) 5
- 4 Thẻ vàng 5
- 11 Sút bóng 23
- 6 Sút cầu môn 7
- 84 Tấn công 122
- 27 Tấn công nguy hiểm 67
- 3 Sút ngoài cầu môn 10
- 2 Cản bóng 6
- 51% TL kiểm soát bóng 49%
- 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- 409 Chuyền bóng 373
- 72% TL chuyền bóng thành công 67%
- 15 Phạm lỗi 20
- 1 Việt vị 6
- 48 Đánh đầu 48
- 23 Đánh đầu thành công 25
- 5 Cứu thua 3
- 11 Tắc bóng 8
- 5 Rê bóng 13
- 25 Quả ném biên 23
- 11 Tắc bóng thành công 8
- 11 Cắt bóng 10
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.3 | Bàn thắng | 3 | 2.2 | Bàn thắng | 3.3 |
0.7 | Bàn thua | 1.3 | 1 | Bàn thua | 1.5 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 7 | 10.4 | Sút cầu môn(OT) | 6.7 |
3.7 | Phạt góc | 5 | 2.8 | Phạt góc | 5.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.5 | Thẻ vàng | 1 |
17 | Phạm lỗi | 12 | 14.2 | Phạm lỗi | 12 |
38% | Kiểm soát bóng | 56% | 50% | Kiểm soát bóng | 52.6% |
FC Erzgebirge AueTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSV Wehen Wiesbaden
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 13
- 14
- 13
- 9
- 8
- 21
- 16
- 9
- 13
- 10
- 16
- 20
- 13
- 15
- 14
- 22
- 21
- 22
- 16
- 18
- 29
- 14
- 20
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Erzgebirge Aue ( 68 Trận) | SV Wehen Wiesbaden ( 36 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 14 | 3 | 3 | 4 |
HT-H / FT-T | 2 | 3 | 1 | 2 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 8 | 4 | 3 | 1 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 9 | 1 | 4 |
HT-B / FT-B | 6 | 10 | 9 | 4 |