Fortuna Dusseldorf
Sự kiện chính
SC Paderborn 07
0 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Uwe Hunemeier | |||
88' | Antony Evans Christopher Antwi-Adjej | |||
Steven Skrzybski Kenan Karaman | 79' | |||
73' | Abdelhamid Sabiri Kai Proger | |||
73' | Ben Zolinski Dennis Srbeny | |||
Alfredo Morales Marcel Sobottka | 69' | |||
Adam Bodzek Valon Berisha | 68' | |||
63' | Gerrit Holtmann Dennis Jastrzembski | |||
Rouwen Hennings Markus Suttner | 61' | |||
Kenan Karaman | 48' | |||
46' | Marlon Ritter Klaus Gjasula | |||
31' | Klaus Gjasula | |||
Kaan Ayhan | 24' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 0
- 1 Phạt góc (HT) 0
- 2 Thẻ vàng 2
- 10 Sút bóng 7
- 1 Sút cầu môn 1
- 98 Tấn công 98
- 47 Tấn công nguy hiểm 34
- 7 Sút ngoài cầu môn 4
- 2 Cản bóng 2
- 17 Đá phạt trực tiếp 16
- 54% TL kiểm soát bóng 46%
- 52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- 525 Chuyền bóng 448
- 85% TL chuyền bóng thành công 83%
- 15 Phạm lỗi 16
- 4 Việt vị 0
- 22 Đánh đầu 22
- 13 Đánh đầu thành công 9
- 1 Cứu thua 1
- 14 Tắc bóng 8
- 4 Rê bóng 5
- 24 Quả ném biên 22
- 2 Sút trúng cột dọc 0
- 14 Tắc bóng thành công 8
- 6 Cắt bóng 9
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 | 1.5 | Bàn thắng | 1.3 |
1.7 | Bàn thua | 2.3 | 1.7 | Bàn thua | 1.9 |
8.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 | 12 | Sút cầu môn(OT) | 13.9 |
8.7 | Phạt góc | 4.7 | 5.7 | Phạt góc | 5.6 |
2.7 | Thẻ vàng | 3 | 2.9 | Thẻ vàng | 2.7 |
11.7 | Phạm lỗi | 11 | 11.7 | Phạm lỗi | 10.8 |
60% | Kiểm soát bóng | 43.7% | 51.5% | Kiểm soát bóng | 45.1% |
Fortuna DusseldorfTỷ lệ ghi/mất bàn thắngSC Paderborn 07
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 14
- 18
- 13
- 9
- 14
- 15
- 13
- 13
- 14
- 23
- 7
- 15
- 19
- 10
- 10
- 28
- 24
- 17
- 18
- 13
- 9
- 14
- 36
- 20
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Dusseldorf ( 68 Trận) | SC Paderborn 07 ( 34 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 4 | 2 | 0 |
HT-H / FT-T | 5 | 2 | 0 | 2 |
HT-B / FT-T | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 1 | 2 | 0 | 2 |
HT-H / FT-H | 5 | 5 | 2 | 3 |
HT-B / FT-B | 0 | 4 | 0 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 2 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 8 | 4 | 2 | 3 |
HT-B / FT-B | 6 | 11 | 11 | 6 |