Eintracht Frankfurt
Sự kiện chính
Union Berlin
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Felix Kroos Marius Bulter | |||
Dominik Kohr | 88' | |||
82' | Sebastian Andersson | |||
Florian Hubner | 79' | |||
77' | Grischa Promel Christian Gentner | |||
Sebastian Rode Obite Ndicka | 71' | |||
67' | Obite Ndicka | |||
Andre Silva Eric Durm | 67' | |||
Goncalo Paciencia | 66' | |||
63' | Marcus Ingvartsen Yunus Malli | |||
50' | Yunus Malli | |||
49' | Sebastian Andersson (Kiến tạo: Christopher Lenz) | |||
44' | Florian Hubner | |||
39' | Julian Ryerson | |||
Daichi Kamada | 39' |
Thống kê kỹ thuật
- 14 Phạt góc 6
- 8 Phạt góc (HT) 4
- 3 Thẻ vàng 4
- 21 Sút bóng 11
- 3 Sút cầu môn 7
- 151 Tấn công 93
- 84 Tấn công nguy hiểm 46
- 11 Sút ngoài cầu môn 3
- 7 Cản bóng 1
- 19 Đá phạt trực tiếp 13
- 64% TL kiểm soát bóng 36%
- 55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
- 507 Chuyền bóng 287
- 78% TL chuyền bóng thành công 62%
- 10 Phạm lỗi 15
- 3 Việt vị 5
- 60 Đánh đầu 60
- 30 Đánh đầu thành công 30
- 4 Cứu thua 3
- 17 Tắc bóng 10
- 5 Rê bóng 8
- 25 Quả ném biên 28
- 17 Tắc bóng thành công 10
- 14 Cắt bóng 14
- 0 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
3 | Bàn thắng | 1.7 | 2.1 | Bàn thắng | 1.6 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 1.6 | Bàn thua | 1.8 |
12 | Sút cầu môn(OT) | 10.7 | 13.9 | Sút cầu môn(OT) | 14.3 |
3.3 | Phạt góc | 5.7 | 4.6 | Phạt góc | 4.5 |
1 | Thẻ vàng | 2.3 | 1.3 | Thẻ vàng | 2 |
9.3 | Phạm lỗi | 11.3 | 10.2 | Phạm lỗi | 13.3 |
48.3% | Kiểm soát bóng | 43% | 45.3% | Kiểm soát bóng | 43.9% |
Eintracht FrankfurtTỷ lệ ghi/mất bàn thắngUnion Berlin
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 12
- 18
- 21
- 22
- 16
- 18
- 21
- 20
- 18
- 16
- 9
- 11
- 16
- 11
- 14
- 9
- 20
- 16
- 7
- 27
- 12
- 18
- 26
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt ( 68 Trận) | Union Berlin ( 34 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 12 | 6 | 5 | 2 |
HT-H / FT-T | 3 | 5 | 3 | 2 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 1 | 0 |
HT-H / FT-H | 4 | 6 | 2 | 2 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 3 | 4 | 3 |
HT-B / FT-B | 7 | 11 | 2 | 7 |