SC Paderborn 07
Sự kiện chính
Hertha BSC Berlin
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Sven Michel Klaus Gjasula | 86' | |||
83' | Vedad Ibisevic Matheus Cunha | |||
Mohamed Drager Laurent Jans | 75' | |||
Jamilu Collins | 73' | |||
70' | Jordan Torunarigha Niklas Stark | |||
68' | Matheus Cunha | |||
67' | Jamilu Collins | |||
Sebastian Schonlau | 66' | |||
Dennis Srbeny (Kiến tạo: Christopher Antwi-Adjej) | 51' | |||
50' | Niklas Stark | |||
45' | Vladimir Darida Per Ciljan Skjelbred | |||
Dennis Srbeny Ben Zolinski | 45' | |||
10' | Dedryck Boyata (Kiến tạo: Santiago Ascacibar) |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 8
- 2 Phạt góc (HT) 7
- 2 Thẻ vàng 2
- 21 Sút bóng 16
- 4 Sút cầu môn 6
- 132 Tấn công 97
- 67 Tấn công nguy hiểm 43
- 4 Sút ngoài cầu môn 5
- 13 Cản bóng 5
- 13 Đá phạt trực tiếp 20
- 53% TL kiểm soát bóng 47%
- 48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
- 407 Chuyền bóng 369
- 76% TL chuyền bóng thành công 72%
- 15 Phạm lỗi 13
- 5 Việt vị 0
- 40 Đánh đầu 40
- 16 Đánh đầu thành công 24
- 4 Cứu thua 2
- 12 Tắc bóng 21
- 21 Rê bóng 9
- 38 Quả ném biên 24
- 12 Tắc bóng thành công 21
- 9 Cắt bóng 9
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 | 1.3 | Bàn thắng | 1 |
1.7 | Bàn thua | 1.7 | 1.6 | Bàn thua | 1.1 |
14.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.7 | 14.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.8 |
6.3 | Phạt góc | 6 | 5.5 | Phạt góc | 4 |
3 | Thẻ vàng | 2.7 | 2.9 | Thẻ vàng | 2.1 |
10 | Phạm lỗi | 14 | 11.8 | Phạm lỗi | 12 |
38.3% | Kiểm soát bóng | 54% | 46.4% | Kiểm soát bóng | 43.6% |
SC Paderborn 07Tỷ lệ ghi/mất bàn thắngHertha BSC Berlin
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 9
- 10
- 11
- 14
- 9
- 12
- 12
- 22
- 25
- 14
- 22
- 11
- 18
- 28
- 20
- 18
- 11
- 14
- 9
- 13
- 27
- 22
- 22
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07 ( 34 Trận) | Hertha BSC Berlin ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 2 | 0 | 9 | 5 |
HT-H / FT-T | 0 | 2 | 3 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-T / FT-H | 0 | 2 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 2 | 3 | 6 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 1 | 2 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 3 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 11 | 6 | 8 | 9 |