Hoffenheim
Sự kiện chính
Wolfsburg
2 | Phút | 3 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Daniel Ginczek Wout Weghorst | |||
87' | Felix Klaus Admir Mehmedi | |||
Munas Dabbur Florian Grillitsch | 74' | |||
71' | Wout Weghorst (Kiến tạo: Maximilian Arnold) | |||
69' | Josip Brekalo Renato Steffen | |||
Andrej Kramaric | 60' | |||
59' | Wout Weghorst | |||
52' | Wout Weghorst | |||
Benjamin Hubner | 52' | |||
Steven Zuber Ermin Bicakcic | 45' | |||
Jacob Bruun Larsen Sebastian Rudy | 45' | |||
Christoph Baumgartner (Kiến tạo: Andrej Kramaric) | 45' | |||
18' | Wout Weghorst | |||
Sebastian Rudy | 17' | |||
7' | Maximilian Arnold |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 4
- 2 Phạt góc (HT) 2
- 2 Thẻ vàng 2
- 14 Sút bóng 14
- 6 Sút cầu môn 6
- 118 Tấn công 104
- 38 Tấn công nguy hiểm 50
- 6 Sút ngoài cầu môn 5
- 2 Cản bóng 3
- 14 Đá phạt trực tiếp 6
- 57% TL kiểm soát bóng 43%
- 50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
- 530 Chuyền bóng 392
- 83% TL chuyền bóng thành công 78%
- 8 Phạm lỗi 13
- 0 Việt vị 1
- 36 Đánh đầu 36
- 26 Đánh đầu thành công 10
- 2 Cứu thua 4
- 15 Tắc bóng 17
- 15 Rê bóng 10
- 25 Quả ném biên 22
- 15 Tắc bóng thành công 17
- 10 Cắt bóng 12
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 4.3 | 1.8 | Bàn thắng | 2 |
2 | Bàn thua | 1 | 1.8 | Bàn thua | 1.5 |
16.7 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 | 13.3 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 |
6 | Phạt góc | 7.7 | 5.6 | Phạt góc | 7 |
2.3 | Thẻ vàng | 1.5 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.4 |
10 | Phạm lỗi | 14.5 | 10.8 | Phạm lỗi | 14 |
42.3% | Kiểm soát bóng | 50.5% | 53.8% | Kiểm soát bóng | 49.6% |
HoffenheimTỷ lệ ghi/mất bàn thắngWolfsburg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 19
- 16
- 16
- 10
- 19
- 18
- 8
- 20
- 7
- 14
- 12
- 15
- 21
- 14
- 16
- 15
- 14
- 18
- 17
- 26
- 14
- 18
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hoffenheim ( 68 Trận) | Wolfsburg ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 7 | 7 | 11 |
HT-H / FT-T | 5 | 5 | 5 | 6 |
HT-B / FT-T | 3 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 5 | 2 | 0 |
HT-H / FT-H | 3 | 4 | 8 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 4 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 5 | 1 | 1 | 5 |
HT-B / FT-B | 9 | 5 | 9 | 7 |