Schalke 04
Sự kiện chính
Monchengladbach
2 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Lars Stindl | |||
Guido Burgstaller Michael Gregoritsch | 90' | |||
85' | Tobias Strobl Tony Jantschke | |||
80' | Tony Jantschke | |||
Alessandro Schopf | 79' | |||
Ozan Kabak | 76' | |||
Nassim Boujellab Suat Serdar | 75' | |||
72' | Lars Stindl Breel Donald Embolo | |||
Ahmed Kutucu Benito Raman | 69' | |||
59' | Florian Neuhaus Patrick Herrmann | |||
Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Benito Raman) | 58' | |||
51' | Marcus Thuram | |||
Suat Serdar (Kiến tạo: Michael Gregoritsch) | 48' | |||
31' | Stefan Lainer | |||
Jonjoe Kenny | 19' |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 8
- 5 Phạt góc (HT) 7
- 3 Thẻ vàng 4
- 15 Sút bóng 14
- 7 Sút cầu môn 5
- 120 Tấn công 134
- 66 Tấn công nguy hiểm 39
- 6 Sút ngoài cầu môn 3
- 2 Cản bóng 6
- 19 Đá phạt trực tiếp 15
- 46% TL kiểm soát bóng 54%
- 52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
- 352 Chuyền bóng 423
- 72% TL chuyền bóng thành công 80%
- 15 Phạm lỗi 18
- 0 Việt vị 1
- 46 Đánh đầu 46
- 29 Đánh đầu thành công 17
- 5 Cứu thua 5
- 21 Tắc bóng 20
- 20 Rê bóng 18
- 22 Quả ném biên 14
- 21 Tắc bóng thành công 20
- 13 Cắt bóng 9
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 1.9 | Bàn thắng | 1.4 |
1 | Bàn thua | 1.3 | 1.3 | Bàn thua | 1.3 |
13.3 | Sút cầu môn(OT) | 6.5 | 16.2 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
5 | Phạt góc | 6.7 | 4.5 | Phạt góc | 5.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 2 | 1.9 | Thẻ vàng | 1.8 |
10 | Phạm lỗi | 11 | 12.2 | Phạm lỗi | 11.5 |
58.3% | Kiểm soát bóng | 58% | 54.3% | Kiểm soát bóng | 54.9% |
Schalke 04Tỷ lệ ghi/mất bàn thắngMonchengladbach
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 27
- 16
- 17
- 10
- 6
- 11
- 19
- 10
- 25
- 8
- 15
- 17
- 13
- 16
- 17
- 24
- 9
- 19
- 3
- 25
- 16
- 27
- 25
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Schalke 04 ( 68 Trận) | Monchengladbach ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 4 | 5 | 10 | 8 |
HT-H / FT-T | 5 | 3 | 10 | 7 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 7 | 9 | 3 | 4 |
HT-B / FT-B | 0 | 2 | 1 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 5 | 0 | 8 |
HT-B / FT-B | 13 | 10 | 8 | 4 |