RB Leipzig
Sự kiện chính
Augsburg
3 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Yussuf Yurary Poulsen (Kiến tạo: Timo Werner) | 89' | |||
Yussuf Yurary Poulsen Tyler Adams | 86' | |||
Nordi Mukiele Patrik Schick | 83' | |||
81' | Andre Hahn Sergio Duvan Cordova Lezama | |||
Patrik Schick | 81' | |||
Patrik Schick (Kiến tạo: Christopher Nkunku) | 79' | |||
75' | Fredrik Jensen Florian Niederlechner | |||
72' | Ruben Vargas | |||
68' | Daniel Baier | |||
Konrad Laimer | 68' | |||
Marcel Sabitzer Diego Demme | 65' | |||
60' | Jan Moravek Tin Jedvaj | |||
44' | Felix Uduokhai | |||
8' | Florian Niederlechner (Kiến tạo: Marco Richter) |
Thống kê kỹ thuật
- 11 Phạt góc 4
- 4 Phạt góc (HT) 2
- 1 Thẻ vàng 3
- 22 Sút bóng 6
- 7 Sút cầu môn 2
- 172 Tấn công 60
- 93 Tấn công nguy hiểm 23
- 13 Sút ngoài cầu môn 1
- 2 Cản bóng 3
- 13 Đá phạt trực tiếp 15
- 75% TL kiểm soát bóng 25%
- 76% TL kiểm soát bóng(HT) 24%
- 615 Chuyền bóng 207
- 86% TL chuyền bóng thành công 61%
- 8 Phạm lỗi 10
- 7 Việt vị 3
- 33 Đánh đầu 33
- 21 Đánh đầu thành công 12
- 1 Cứu thua 3
- 14 Tắc bóng 27
- 25 Rê bóng 8
- 28 Quả ném biên 18
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 14 Tắc bóng thành công 27
- 11 Cắt bóng 17
- 2 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2.7 | Bàn thắng | 3 | 3.4 | Bàn thắng | 2.3 |
1.7 | Bàn thua | 1 | 1.3 | Bàn thua | 1 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 12.7 | 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 12.8 |
6.7 | Phạt góc | 4.3 | 7 | Phạt góc | 4.2 |
2 | Thẻ vàng | 1.7 | 1.3 | Thẻ vàng | 2.1 |
10.7 | Phạm lỗi | 11 | 11.5 | Phạm lỗi | 12.1 |
55.7% | Kiểm soát bóng | 40.7% | 58.6% | Kiểm soát bóng | 39.9% |
RB LeipzigTỷ lệ ghi/mất bàn thắngAugsburg
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 11
- 6
- 16
- 24
- 16
- 18
- 13
- 19
- 16
- 18
- 13
- 19
- 18
- 16
- 23
- 3
- 21
- 22
- 16
- 14
- 16
- 16
- 16
- 19
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig ( 68 Trận) | Augsburg ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 15 | 17 | 7 | 5 |
HT-H / FT-T | 0 | 2 | 1 | 1 |
HT-B / FT-T | 2 | 1 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 1 | 1 | 4 | 1 |
HT-H / FT-H | 10 | 4 | 5 | 7 |
HT-B / FT-B | 3 | 2 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT-H / FT-B | 0 | 3 | 5 | 8 |
HT-B / FT-B | 3 | 4 | 8 | 9 |