Hoffenheim
Sự kiện chính
Fortuna Dusseldorf
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
87' | Rouwen Hennings (Kiến tạo: Alfredo Morales) | |||
Diadie Samassekou Florian Grillitsch | 86' | |||
84' | Markus Suttner | |||
Dennis Geiger Sargis Adamyan | 74' | |||
Sebastian Rudy | 67' | |||
64' | Adam Bodzek Marcel Sobottka | |||
60' | Dawid Kownacki Bernard Tekpetey | |||
Ihlas Bebou Jurgen Locadia | 60' | |||
55' | Kaan Ayhan | |||
Stefan Posch | 54' | |||
45' | Erik Thommy Jean Zimmer | |||
26' | Bernard Tekpetey | |||
24' | Rouwen Hennings | |||
Andrej Kramaric (Kiến tạo: Florian Grillitsch) | 6' |
Thống kê kỹ thuật
- 2 Phạt góc 5
- 1 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 4
- 12 Sút bóng 11
- 6 Sút cầu môn 3
- 112 Tấn công 142
- 19 Tấn công nguy hiểm 61
- 6 Sút ngoài cầu môn 6
- 0 Cản bóng 2
- 19 Đá phạt trực tiếp 13
- 51% TL kiểm soát bóng 49%
- 49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- 504 Chuyền bóng 454
- 80% TL chuyền bóng thành công 85%
- 12 Phạm lỗi 16
- 2 Việt vị 3
- 32 Đánh đầu 32
- 20 Đánh đầu thành công 12
- 2 Cứu thua 5
- 18 Tắc bóng 18
- 8 Rê bóng 15
- 15 Quả ném biên 19
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 18 Tắc bóng thành công 18
- 6 Cắt bóng 12
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.7 | 1.6 | Bàn thắng | 1.2 |
2 | Bàn thua | 2.3 | 1.6 | Bàn thua | 1.8 |
10.7 | Sút cầu môn(OT) | 12 | 12.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.9 |
8.3 | Phạt góc | 5 | 5.8 | Phạt góc | 5.1 |
1.3 | Thẻ vàng | 2 | 1.6 | Thẻ vàng | 2.2 |
11 | Phạm lỗi | 12 | 12 | Phạm lỗi | 12 |
60.7% | Kiểm soát bóng | 37.3% | 54.7% | Kiểm soát bóng | 46.1% |
HoffenheimTỷ lệ ghi/mất bàn thắngFortuna Dusseldorf
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 7
- 14
- 16
- 13
- 10
- 14
- 18
- 13
- 20
- 14
- 14
- 7
- 15
- 19
- 14
- 10
- 15
- 24
- 18
- 18
- 26
- 9
- 18
- 36
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hoffenheim ( 68 Trận) | Fortuna Dusseldorf ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 7 | 7 | 4 |
HT-H / FT-T | 5 | 5 | 5 | 2 |
HT-B / FT-T | 3 | 2 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 3 | 5 | 1 | 2 |
HT-H / FT-H | 3 | 4 | 5 | 5 |
HT-B / FT-B | 0 | 4 | 0 | 4 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 2 |
HT-H / FT-B | 5 | 1 | 8 | 4 |
HT-B / FT-B | 9 | 5 | 6 | 11 |