Eintracht Frankfurt
Sự kiện chính
Bayer Leverkusen
3 | Phút | 0 | ||
---|---|---|---|---|
Mijat Gacinovic Bas Dost | 85' | |||
Dominik Kohr Djibril Sow | 84' | |||
82' | Moussa Diaby Lucas Alario | |||
Bas Dost (Kiến tạo: Filip Kostic) | 80' | |||
64' | Lars Bender Wendell Nascimento Borges | |||
Gelson Fernandes | 44' | |||
30' | Karim Bellarabi Mitchell Weiser | |||
David Angel Abraham Almamy Toure | 30' | |||
16' | Aleksandar Dragovic | |||
Goncalo Paciencia | 16' | |||
Goncalo Paciencia (Kiến tạo: Danny Vieira da Costa) | 4' |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 1
- 3 Phạt góc (HT) 0
- 1 Thẻ vàng 1
- 10 Sút bóng 19
- 5 Sút cầu môn 10
- 115 Tấn công 136
- 54 Tấn công nguy hiểm 50
- 3 Sút ngoài cầu môn 7
- 2 Cản bóng 2
- 12 Đá phạt trực tiếp 16
- 34% TL kiểm soát bóng 66%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 315 Chuyền bóng 595
- 62% TL chuyền bóng thành công 83%
- 11 Phạm lỗi 12
- 4 Việt vị 1
- 34 Đánh đầu 34
- 12 Đánh đầu thành công 22
- 10 Cứu thua 2
- 18 Tắc bóng 14
- 14 Rê bóng 8
- 19 Quả ném biên 19
- 18 Tắc bóng thành công 14
- 8 Cắt bóng 12
- 2 Kiến tạo 0
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.3 | 1.9 | Bàn thắng | 1.7 |
1.7 | Bàn thua | 1.3 | 1.5 | Bàn thua | 1.4 |
10.3 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 | 10.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.9 |
5.7 | Phạt góc | 3.7 | 6.1 | Phạt góc | 6.6 |
2.7 | Thẻ vàng | 1 | 2.2 | Thẻ vàng | 1.3 |
15.5 | Phạm lỗi | 13 | 13.9 | Phạm lỗi | 11 |
62.3% | Kiểm soát bóng | 64.7% | 58.2% | Kiểm soát bóng | 69.8% |
Eintracht FrankfurtTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBayer Leverkusen
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 20
- 18
- 8
- 22
- 16
- 18
- 10
- 20
- 12
- 15
- 21
- 10
- 14
- 13
- 15
- 8
- 14
- 15
- 17
- 26
- 21
- 18
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt ( 68 Trận) | Bayer Leverkusen ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 12 | 6 | 11 | 13 |
HT-H / FT-T | 3 | 5 | 6 | 6 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 1 | 0 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 1 | 1 |
HT-H / FT-H | 4 | 6 | 5 | 3 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 0 | 0 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 2 | 0 |
HT-H / FT-B | 2 | 3 | 2 | 4 |
HT-B / FT-B | 7 | 11 | 6 | 7 |