Wolfsburg
Sự kiện chính
Hoffenheim
1 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
90' | Sargis Adamyan | |||
90' | Kevin Akpoguma | |||
88' | Kevin Akpoguma Stefan Posch | |||
Felix Klaus Admir Mehmedi | 86' | |||
Kevin Mbabu William de Asevedo Furtado | 79' | |||
76' | Christoph Baumgartner Dennis Geiger | |||
Maximilian Arnold | 76' | |||
Lukas Nmecha Josip Brekalo | 73' | |||
70' | Sargis Adamyan Ishak Belfodil | |||
Yannick Gerhardt | 64' | |||
62' | Dennis Geiger | |||
Admir Mehmedi (Kiến tạo: Wout Weghorst) | 36' | |||
14' | Stefan Posch | |||
6' | Sebastian Rudy (Kiến tạo: Pavel Kaderabek) |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 6
- 2 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 4
- 12 Sút bóng 9
- 4 Sút cầu môn 5
- 151 Tấn công 107
- 53 Tấn công nguy hiểm 35
- 5 Sút ngoài cầu môn 3
- 3 Cản bóng 1
- 20 Đá phạt trực tiếp 18
- 52% TL kiểm soát bóng 48%
- 61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
- 514 Chuyền bóng 471
- 80% TL chuyền bóng thành công 78%
- 13 Phạm lỗi 18
- 6 Việt vị 2
- 29 Đánh đầu 29
- 12 Đánh đầu thành công 17
- 4 Cứu thua 4
- 18 Tắc bóng 25
- 10 Rê bóng 13
- 24 Quả ném biên 21
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 18 Tắc bóng thành công 25
- 15 Cắt bóng 10
- 1 Kiến tạo 1
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.7 | Bàn thắng | 1 | 2.4 | Bàn thắng | 1.3 |
1 | Bàn thua | 1.7 | 1.1 | Bàn thua | 1.7 |
8 | Sút cầu môn(OT) | 18.7 | 8.5 | Sút cầu môn(OT) | 15.1 |
7 | Phạt góc | 5 | 5.8 | Phạt góc | 6.4 |
1 | Thẻ vàng | 1.3 | 1.1 | Thẻ vàng | 1.4 |
16.5 | Phạm lỗi | 12.3 | 13.8 | Phạm lỗi | 12.8 |
60% | Kiểm soát bóng | 49% | 53.9% | Kiểm soát bóng | 53.6% |
WolfsburgTỷ lệ ghi/mất bàn thắngHoffenheim
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 19
- 7
- 16
- 16
- 21
- 10
- 9
- 18
- 7
- 20
- 12
- 14
- 21
- 15
- 16
- 14
- 14
- 15
- 16
- 18
- 14
- 26
- 27
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Wolfsburg ( 68 Trận) | Hoffenheim ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 7 | 11 | 6 | 7 |
HT-H / FT-T | 5 | 6 | 5 | 5 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 3 | 2 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 3 | 5 |
HT-H / FT-H | 8 | 4 | 3 | 4 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 0 | 4 |
HT-T / FT-B | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 1 | 5 | 5 | 1 |
HT-B / FT-B | 9 | 7 | 9 | 5 |