Eintracht Frankfurt
Sự kiện chính
Borussia Dortmund
2 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
Timothy Chandler | 90' | |||
Thomas Delaney | 88' | |||
86' | Achraf Hakimi | |||
Timothy Chandler Almamy Toure | 83' | |||
Bas Dost Goncalo Paciencia | 79' | |||
76' | Mario Gotze Francisco Alcacer,Paco | |||
73' | Julian Brandt Jadon Sancho | |||
Daichi Kamada Dominik Kohr | 67' | |||
66' | Jadon Sancho (Kiến tạo: Axel Witsel) | |||
Almamy Toure | 65' | |||
63' | Dan Axel Zagadou Mats Hummels | |||
Andre Silva (Kiến tạo: Djibril Sow) | 43' | |||
32' | Mats Hummels | |||
11' | Axel Witsel (Kiến tạo: Thorgan Hazard) |
Thống kê kỹ thuật
- 5 Phạt góc 8
- 2 Phạt góc (HT) 3
- 2 Thẻ vàng 2
- 18 Sút bóng 16
- 3 Sút cầu môn 7
- 103 Tấn công 118
- 43 Tấn công nguy hiểm 50
- 9 Sút ngoài cầu môn 7
- 6 Cản bóng 2
- 14 Đá phạt trực tiếp 18
- 37% TL kiểm soát bóng 63%
- 43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
- 357 Chuyền bóng 608
- 72% TL chuyền bóng thành công 84%
- 18 Phạm lỗi 11
- 0 Việt vị 2
- 33 Đánh đầu 33
- 17 Đánh đầu thành công 16
- 5 Cứu thua 2
- 22 Tắc bóng 20
- 11 Rê bóng 15
- 25 Quả ném biên 18
- 22 Tắc bóng thành công 20
- 13 Cắt bóng 7
- 1 Kiến tạo 2
- Cú phát bóng
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 3 | 1.9 | Bàn thắng | 3 |
2 | Bàn thua | 0 | 1.3 | Bàn thua | 0.6 |
9.7 | Sút cầu môn(OT) | 8.3 | 10 | Sút cầu môn(OT) | 9.7 |
8.7 | Phạt góc | 4 | 7 | Phạt góc | 6.3 |
1.7 | Thẻ vàng | 1 | 2.1 | Thẻ vàng | 0.5 |
11 | Phạm lỗi | 10 | 13.1 | Phạm lỗi | 7.3 |
65.3% | Kiểm soát bóng | 37.5% | 58.7% | Kiểm soát bóng | 59.5% |
Eintracht FrankfurtTỷ lệ ghi/mất bàn thắngBorussia Dortmund
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 12
- 8
- 18
- 15
- 22
- 8
- 18
- 13
- 20
- 20
- 15
- 17
- 10
- 21
- 13
- 15
- 8
- 15
- 15
- 15
- 26
- 24
- 18
- 23
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eintracht Frankfurt ( 68 Trận) | Borussia Dortmund ( 68 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 12 | 6 | 16 | 11 |
HT-H / FT-T | 3 | 5 | 7 | 4 |
HT-B / FT-T | 1 | 1 | 2 | 4 |
HT-T / FT-H | 2 | 0 | 3 | 2 |
HT-H / FT-H | 4 | 6 | 1 | 5 |
HT-B / FT-B | 2 | 1 | 1 | 1 |
HT-T / FT-B | 1 | 1 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 2 | 3 | 0 | 2 |
HT-B / FT-B | 7 | 11 | 4 | 4 |