Charlton Athletic
Sự kiện chính
Millwall
0 | Phút | 1 | ||
---|---|---|---|---|
Tom Lockyer | 90+4' | |||
90+3' | Billy Mitchell | |||
Mahamadou-Naby Sarr Darren Pratley | 90' | |||
86' | Shaun Williams Jed Wallace | |||
81' | Jake Cooper | |||
Jason Pearce | 79' | |||
76' | Billy Mitchell Mahlon Romeo | |||
75' | Connor Mahoney Ryan Leonard | |||
Alfie Doughty Adedeji Oshilaja | 75' | |||
Jonathan Williams Aiden McGeady | 75' | |||
65' | Tom Bradshaw Matt Smith | |||
Chukwuemeka Aneke Macauley Bonne | 64' | |||
46' | Ben Thompson Jayson Molumby | |||
Sam Field Albie Morgan | 46' | |||
Adedeji Oshilaja | 43' | |||
35' | Jake Cooper | |||
30' | Jayson Molumby |
Thống kê kỹ thuật
- 4 Phạt góc 9
- 1 Phạt góc (HT) 5
- 3 Thẻ vàng 3
- 14 Sút bóng 12
- 3 Sút cầu môn 4
- 111 Tấn công 102
- 46 Tấn công nguy hiểm 62
- 7 Sút ngoài cầu môn 4
- 4 Cản bóng 4
- 50% TL kiểm soát bóng 50%
- 47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
- 379 Chuyền bóng 369
- 77% TL chuyền bóng thành công 80%
- 13 Phạm lỗi 14
- 0 Việt vị 1
- 61 Đánh đầu 61
- 29 Đánh đầu thành công 32
- 3 Cứu thua 3
- 11 Tắc bóng 15
- 7 Rê bóng 4
- 22 Quả ném biên 24
- 1 Sút trúng cột dọc 0
- 11 Tắc bóng thành công 15
- 9 Cắt bóng 12
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
0.7 | Bàn thắng | 1 | 0.7 | Bàn thắng | 0.9 |
0 | Bàn thua | 1.3 | 1.2 | Bàn thua | 0.9 |
8.7 | Sút cầu môn(OT) | 10 | 14.6 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
5.3 | Phạt góc | 8.7 | 4.5 | Phạt góc | 7.1 |
1.7 | Thẻ vàng | 1.3 | 2.4 | Thẻ vàng | 1.3 |
13 | Phạm lỗi | 13.7 | 13.2 | Phạm lỗi | 11.4 |
38% | Kiểm soát bóng | 42.7% | 42.9% | Kiểm soát bóng | 44.5% |
Charlton AthleticTỷ lệ ghi/mất bàn thắngMillwall
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 6
- 5
- 15
- 18
- 18
- 23
- 3
- 7
- 18
- 17
- 27
- 13
- 8
- 8
- 12
- 28
- 16
- 23
- 18
- 13
- 31
- 20
- 24
- 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Charlton Athletic ( 46 Trận) | Millwall ( 92 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 6 | 3 | 12 | 5 |
HT-H / FT-T | 2 | 1 | 3 | 4 |
HT-B / FT-T | 0 | 0 | 2 | 1 |
HT-T / FT-H | 3 | 1 | 3 | 1 |
HT-H / FT-H | 2 | 3 | 12 | 12 |
HT-B / FT-B | 1 | 2 | 2 | 1 |
HT-T / FT-B | 0 | 1 | 1 | 3 |
HT-H / FT-B | 6 | 5 | 6 | 6 |
HT-B / FT-B | 3 | 7 | 5 | 13 |