Reading
Sự kiện chính
West Bromwich(WBA)
1 | Phút | 2 | ||
---|---|---|---|---|
86' | Charlie Austin Hal Robson-Kanu | |||
Sam Baldock John Swift | 82' | |||
Charlie Adam Judilson Mamadu Tuncara Gomes,Pele | 77' | |||
72' | Kamil Grosicki Callum Robinson | |||
69' | Matthew Phillips Filip Krovinovic | |||
Andy Rinomhota Felipe Araruna Hoffmann | 55' | |||
49' | Kyle Bartley (Kiến tạo: Filip Krovinovic) | |||
Jordan Obita | 38' | |||
31' | Romaine Sawyers | |||
26' | Matheus Pereiras Profile | |||
Andy Yiadom | 20' | |||
George Puscas | 11' | |||
10' | Kyle Bartley |
Thống kê kỹ thuật
- 8 Phạt góc 4
- 5 Phạt góc (HT) 1
- 2 Thẻ vàng 2
- 11 Sút bóng 26
- 1 Sút cầu môn 7
- 80 Tấn công 122
- 29 Tấn công nguy hiểm 52
- 6 Sút ngoài cầu môn 12
- 4 Cản bóng 7
- 14 Đá phạt trực tiếp 15
- 44% TL kiểm soát bóng 56%
- 49% TL kiểm soát bóng(HT) 51%
- 372 Chuyền bóng 483
- 75% TL chuyền bóng thành công 81%
- 13 Phạm lỗi 15
- 2 Việt vị 0
- 34 Đánh đầu 34
- 19 Đánh đầu thành công 15
- 4 Cứu thua 1
- 14 Tắc bóng 16
- 9 Rê bóng 5
- 16 Quả ném biên 26
- 0 Sút trúng cột dọc 1
- 14 Tắc bóng thành công 16
- 11 Cắt bóng 12
- 0 Kiến tạo 1
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1.3 | Bàn thắng | 1.7 | 1.1 | Bàn thắng | 1.1 |
1.3 | Bàn thua | 0.7 | 1.2 | Bàn thua | 0.9 |
17 | Sút cầu môn(OT) | 7.7 | 14.6 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
5.7 | Phạt góc | 9 | 5.7 | Phạt góc | 6.8 |
2 | Thẻ vàng | 0.7 | 1.9 | Thẻ vàng | 2.1 |
11.3 | Phạm lỗi | 12.7 | 9.8 | Phạm lỗi | 12.7 |
50.7% | Kiểm soát bóng | 57% | 50.4% | Kiểm soát bóng | 54.4% |
ReadingTỷ lệ ghi/mất bàn thắngWest Bromwich(WBA)
- 30 trận gần nhất
- 50 trận gần nhất
- Ghi bàn
- Mất bàn
- 9
- 13
- 17
- 9
- 18
- 4
- 3
- 9
- 21
- 16
- 12
- 18
- 12
- 23
- 18
- 15
- 21
- 23
- 25
- 15
- 15
- 18
- 22
- 28
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reading ( 92 Trận) | West Bromwich(WBA) ( 94 Trận) | |||
---|---|---|---|---|
Chủ | Khách | Chủ | Khách | |
HT-T / FT-T | 11 | 6 | 16 | 12 |
HT-H / FT-T | 4 | 2 | 4 | 10 |
HT-B / FT-T | 0 | 2 | 3 | 1 |
HT-T / FT-H | 3 | 4 | 5 | 2 |
HT-H / FT-H | 6 | 13 | 9 | 7 |
HT-B / FT-B | 1 | 1 | 3 | 2 |
HT-T / FT-B | 0 | 2 | 0 | 1 |
HT-H / FT-B | 12 | 7 | 3 | 5 |
HT-B / FT-B | 9 | 9 | 4 | 7 |